Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-GF5 hay Pentax Q7, Panasonic DMC-GF5 vs Pentax Q7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-GF5 hay Pentax Q7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-GF5
( 0 người chọn )
vs
Pentax Q7
( 0 người chọn )
Panasonic DMC-GF5
Pentax Q7

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-GF5 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-GF5 (Lumix G X Vario 14-42mm F3.5-5.6 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-GF5 (Lumix G 14mm F2.5 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax Q7 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax Q7 (SMC Pentax 8-5mm F1.9 AL [IF]) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax Q7 (SMC Pentax 5-15mm F2.8-4.5 ED AL [IF]) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-GF5 Body
đại diện cho
Panasonic DMC-GF5
vsPentax Q7 Body
đại diện cho
Pentax Q7
T
Hãng sản xuấtPanasonicvsPentaxHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Four Thirds (17.3 x 13 mm)vsLoại khácKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto: 100 - 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs4.7×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs30 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• DNG
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsĐang chờ cập nhậtChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• EyeFi
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsProgram Auto Exposure, Shutter Priority, Aperture Priority, Manual Exposure, Bulb, Blur Control (JPEG only) Standard, Portrait, Landscape, Macro, Night Scene Portrait, Night Scene, Blue Sky, Forest
Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing, Digital Filter (capture): Toy Camera, High Contrast, Shading, Slim, HDR, Invert Color, Extract Color, Color, Water Color, Posterization, Fish-eye, HDR Capture: Auto, HDR 1, HDR 2
Smart Effect: Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Water Color, Vibrant Color Enhance, USER 1 to 3
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Đang chờ cập nhật
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)108 x 67 x 37 mmvs102 x 58 x 34 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera267gvs200gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ