Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola Moto Maxx hay Lenovo Moto G4 Play, Motorola Moto Maxx vs Lenovo Moto G4 Play

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola Moto Maxx hay Lenovo Moto G4 Play đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Motorola Moto Maxx
( 0 người chọn )
vs
Lenovo Moto G4 Play
( 0 người chọn )
Motorola Moto Maxx
Lenovo Moto G4 Play

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Moto Maxx
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Moto G4 Play 16GB (1GB RAM) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Moto Maxx
đại diện cho
Motorola Moto Maxx
vsLenovo Moto G4 Play 16GB (1GB RAM) Black
đại diện cho
Lenovo Moto G4 Play
H
Hãng sản xuấtMotorolavsLenovoHãng sản xuất
ChipsetKrait 450 (2.7 GHz Quad-core )vsQualcomm MSM8916 Snapdragon 410Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsCortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v6.0.1 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 420vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-OLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvs5MegapixelCamera trước
Camera sau21Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong64GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Water resistant
- Moto Display
- Geo-tagging, touch focus, face detection, panorama, HDR
- Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Wireless charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/Flac player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-PovsLi-Ion 2800mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng176gvs137gTrọng lượng
Kích thước143.5 x 73.3 x 8.3 mmvs144.4 x 72 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ