Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerSHot ELPH 150 IS đại diện cho PowerShot ELPH 150 IS | vs | Canon PowerShot ELPH 340 HS (IXUS 265 HS) đại diện cho PowerShot ELPH 340 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 125g | vs | 147g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95.3 x 56.8 x 23.7mm | vs | 100 x 58 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100-1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5152 x 3864 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.3-43.0mm | vs | 25–300 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F6.9 | vs | F3.6 - F7.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1-1/2000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 10x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
PowerShot ELPH 150 IS vs PowerShot ELPH 140 IS | ![]() | ![]() |
PowerShot ELPH 150 IS vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
PowerShot D30 vs PowerShot ELPH 150 IS | ![]() | ![]() |
Coolpix AW120 vs PowerShot ELPH 150 IS | ![]() | ![]() |
Canon D20 vs PowerShot ELPH 150 IS | ![]() | ![]() |
PowerShot ELPH 135 vs PowerShot ELPH 150 IS | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs PowerShot ELPH 150 IS | ![]() | ![]() |
Tough TG-3 vs PowerShot ELPH 150 IS | ![]() | ![]() |
PowerShot S120 vs PowerShot ELPH 150 IS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus Tough TG-830 iHS vs PowerShot ELPH 150 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs PowerShot ELPH 150 IS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Samsung WB350F |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Samsung HZ30W |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs PowerShot SX280 HS |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Coolpix S5300 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Coolpix S6800 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Coolpix S6600 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Lumix DMC-SZ8 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Lumix DMC-ZS19 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Lumix DMC-ZS7 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX300 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX350 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Samsung WB250F vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Samsung ST550 (TL225) vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Coolpix S3600 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S6500 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX220 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Canon PowerShot ELPH 115 IS vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS30 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix T550 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs PowerShot ELPH 340 HS |