Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumix DMC-TS5 hay Panasonic Lumix DMC-SZ3, Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumix DMC-TS5 hay Panasonic Lumix DMC-SZ3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumix DMC-TS5
( 0 người chọn )
vs
Panasonic Lumix DMC-SZ3
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Lumix DMC-TS5
Panasonic Lumix DMC-SZ3

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-TS5 (Lumix DMC-FT5)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Panasonic Lumix DMC-SZ3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumix DMC-TS5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic Lumix DMC-SZ3 (2 ý kiến)
luanlovely6tôi thích dùng loại sản phẩm này hơn hẳn vì tính năng vượt trội(3.685 ngày trước)
hakute6công nghê cao phàn mêm chuẩn câu hinh mạnh cam ứng tốt(3.685 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-TS5 (Lumix DMC-FT5)
đại diện cho
Lumix DMC-TS5
vsPanasonic Lumix DMC-SZ3
đại diện cho
Panasonic Lumix DMC-SZ3
T
Hãng sản xuấtPanasonic FT / TS SeriesvsPanasonicHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera214gvs126gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)110 x 67 x 29 mmvs95 x 56 x 22 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)15vs90Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOSvs1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs16.1MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 128 mmvs25 – 250 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F5.9vsF3.1 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/1300 secvs60 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4.6xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.6xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• GPS
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ