Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumix DMC-TS5 hay Sigma DP2 Quattro, Lumix DMC-TS5 vs Sigma DP2 Quattro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumix DMC-TS5 hay Sigma DP2 Quattro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumix DMC-TS5
( 0 người chọn )
vs
Sigma DP2 Quattro
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Lumix DMC-TS5
Sigma DP2 Quattro

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-TS5 (Lumix DMC-FT5)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sigma DP2 Quattro
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumix DMC-TS5 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sigma DP2 Quattro (1 ý kiến)
luanlovely6đẳng cấp hơn, võ ngoài nhìn sang trọng, cứng cáp hơn(3.685 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-TS5 (Lumix DMC-FT5)
đại diện cho
Lumix DMC-TS5
vsSigma DP2 Quattro
đại diện cho
Sigma DP2 Quattro
T
Hãng sản xuấtPanasonic FT / TS SeriesvsSigmaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera214gvs395gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)110 x 67 x 29 mmvs161.4 x 67 x 81.6mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)15vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CMOSvsCMOS Foveon X3 DirectBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs29 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100-6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs5424 x 3616Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 128 mmvs30mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F5.9vsF2.8-16Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/1300 secvs1/2000 - 30 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4.6xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.6xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Voice Recording
• GPS
• Shockproof
• Freezeproof
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ