Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-W710 (BC E32/ SC E32/ PC E32) đại diện cho Sony Cybershot DSC-W710 | vs | Panasonic Lumix DMC-TS25 (DMC-FT25) đại diện cho Panasonic Lumix DMC-TS25 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Panasonic FT / TS Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 98g | vs | 144g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97.0mm x 55.1mm x 20.0mm | vs | 104 x 58 x 20 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick (MS) • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 28 | vs | 70 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200*2 | vs | Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=30-150mm | vs | 25 – 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-F6.5 | vs | F3.9 - F5.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | iAuto (2"-1/2000)/Program Auto (2"-1/2000)*3 | vs | 8 - 1/1300 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Waterproof (Chống thấm nước) • Voice Recording • Shockproof • Freezeproof • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony Cybershot DSC-W710 vs GoPro HD Hero3 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Fujifilm FinePix T500 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Fujifilm FinePix T550 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Pentax MX-1 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung ST150F | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung DV150F | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung WB30F | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung WB800F | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung WB250F | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Lumix DMC-ZS30 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Lumix DMC-TS5 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-F5 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Fujifilm FinePix X20 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Fujifilm FinePix X100S | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs FujiFilm Instax mini 55i | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Casio Exilim EX-FC300S | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony Cybershot DSC-RX1 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony Cybershot DSC-WX100 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony CyberShot DSC-WX60 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony Cybershot DSC-WX200 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs CyberShot DSC-H200 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Sony CyberShot DSC-TF1 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W710 vs CyberShot DSC-WX80 | ![]() | ![]() |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Sony Cybershot DSC-W710 | ![]() | ![]() |
Sony CyberShot DSC-F717 vs Sony Cybershot DSC-W710 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Fujifilm FinePix X20 |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Fujifilm FinePix X100S |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-TS25 vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Nikon Coolpix S31 |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Canon PowerShot N |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-TS25 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Coolpix S32 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-F5 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS30 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Samsung WB250F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Samsung WB30F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Samsung DV150F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Samsung ST150F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix T550 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix T500 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W730 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Nikon S30 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Nikon S3000 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Giá thành hợp lý.(3.448 ngày trước)