Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FZ1000 Body đại diện cho Lumix DMC-FZ1000 | vs | Panasonic Lumix DMC-GH4 Body đại diện cho Lumix DMC-GH4 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | SLR style mirrorless | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | CX format (13.2 x 8.8 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | Live MOS 1" | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto 125-12800 (expands to 80-25600) | vs | Auto: 200-25600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4864x3648 | vs | 4608x3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 400 mm | vs | 2× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/16000 sec | vs | 60 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 4K | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor
4K Video Recording Giao tiếp NFC | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật | vs | • Cable USB • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 137 x 99 x 131 mm | vs | 133 x 93 x 84 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 830g | vs | 560g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Lumix DMC-GH4 vs Nikon 1 S1 |
Lumix DMC-GH4 vs Samsung NX3000 |
Lumix DMC-GH4 vs Fujifilm X-T1 |
Lumix DMC-GH4 vs Sony A6000 |
Lumix DMC-GH4 vs Alpha A7S |
Lumix DMC-GH4 vs Olympus OM-D E-M1 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Lumix DMC-GH4 |
Panasonic DMC-G6 vs Lumix DMC-GH4 |
Panasonic DMC-GX7 vs Lumix DMC-GH4 |
Panasonic DMC-GH3 vs Lumix DMC-GH4 |
Fujifilm X-E1 vs Lumix DMC-GH4 |