Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumix DMC-FZ1000 hay Lumix DMC-GH4, Lumix DMC-FZ1000 vs Lumix DMC-GH4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumix DMC-FZ1000 hay Lumix DMC-GH4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumix DMC-FZ1000
( 0 người chọn )
vs
Lumix DMC-GH4
( 0 người chọn )
Lumix DMC-FZ1000
Lumix DMC-GH4

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FZ1000 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Panasonic Lumix DMC-FZ1000 (Leica DC F2.8-4.0 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Panasonic Lumix DMC-GH4 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Panasonic Lumix DMC-GH4 (LUMIX G X VARIO 12-35mm F2.8 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-GH4 (LUMIX G VARIO 14-140mm F3.5-5.6 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FZ1000 Body
đại diện cho
Lumix DMC-FZ1000
vsPanasonic Lumix DMC-GH4 Body
đại diện cho
Lumix DMC-GH4
T
Hãng sản xuấtPanasonicvsPanasonicHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)SLR style mirrorlessvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)CX format (13.2 x 8.8 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)Live MOS 1"vsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto 125-12800 (expands to 80-25600)vsAuto: 200-25600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4864x3648vs4608x3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 400 mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/16000 secvs60 - 1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video4Kvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsOrientation sensor
4K Video Recording
Giao tiếp NFC
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Đang chờ cập nhật
vs
• Cable USB
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)137 x 99 x 131 mmvs133 x 93 x 84 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera830gvs560gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ