Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-GX7 Body đại diện cho Panasonic DMC-GX7 | vs | Panasonic Lumix DMC-GH4 Body đại diện cho Lumix DMC-GH4 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | vs | Auto: 200-25600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592x3448 | vs | 4608x3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 2× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 60 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor
4K Video Recording Giao tiếp NFC | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • HDMI | vs | • USB • WIFI • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | Micro 4/3 Lens Mount | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 71 x 55 mm | vs | 133 x 93 x 84 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 400g | vs | 560g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Panasonic DMC-GX7 vs Canon EOS 70D |
Panasonic DMC-GX7 vs Fujifilm X-M1 |
Panasonic DMC-GX7 vs Samsung Galaxy NX |
Panasonic DMC-GX7 vs Pentax K-50 |
Panasonic DMC-GX7 vs Pentax Q7 |
Panasonic DMC-GX7 vs Pentax K-500 |
Panasonic DMC-GX7 vs Samsung NX2000 |
Panasonic DMC-GX7 vs Panasonic DMC-G6 |
Panasonic DMC-GX7 vs Samsung NX1100 |
Panasonic DMC-GX7 vs Panasonic DMC-GF6 |
Panasonic DMC-GX7 vs Olympus PEN E-P5 |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D810 |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon 1 v3 |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon 1 S1 |
Panasonic DMC-GX7 vs Fujifilm X-T1 |
Panasonic DMC-GX7 vs Rebel T5 |
Panasonic DMC-GX7 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-GX7 vs Samsung NX300 |
Panasonic DMC-GX7 vs Sony A6000 |
Panasonic DMC-GX7 vs Fujifilm X-E2 |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D5200 |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D7100 |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D5300 |
Panasonic DMC-GX7 vs Alpha A7S |
Panasonic DMC-GX7 vs Olympus OM-D E-M10 |
Panasonic DMC-GX7 vs Alpha A7 |
Panasonic DMC-GX7 vs Alpha NEX-5T |
Panasonic DMC-GX7 vs Olympus OM-D E-M1 |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D3300 |
Panasonic DMC-GX7 vs Canon 700D |
Panasonic DMC-GX7 vs Samsung NX30 |
Olympus PEN E-PL5 vs Panasonic DMC-GX7 |
Sony NEX-6 vs Panasonic DMC-GX7 |
Fujifilm X-E1 vs Panasonic DMC-GX7 |
Panasonic DMC-GF5 vs Panasonic DMC-GX7 |
Nikon D3200 vs Panasonic DMC-GX7 |
Panasonic DMC-GX1 vs Panasonic DMC-GX7 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-GX7 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GX7 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GX7 |
Sony NEX-3D vs Panasonic DMC-GX7 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-GX7 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-GX7 |
Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-GX7 |
Nikon D800E vs Panasonic DMC-GX7 |
Nikon D800 vs Panasonic DMC-GX7 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-GX7 |
Panasonic DMC-GH3 vs Panasonic DMC-GX7 |
Pentax K-30 vs Panasonic DMC-GX7 |
Olympus OM-D E-M5 vs Panasonic DMC-GX7 |
Canon 60Da vs Panasonic DMC-GX7 |
Samsung NX20 vs Panasonic DMC-GX7 |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GX7 |
Lumix DMC-GH4 vs Nikon 1 S1 |
Lumix DMC-GH4 vs Samsung NX3000 |
Lumix DMC-GH4 vs Fujifilm X-T1 |
Lumix DMC-GH4 vs Sony A6000 |
Lumix DMC-GH4 vs Alpha A7S |
Lumix DMC-GH4 vs Olympus OM-D E-M1 |
Lumix DMC-FZ1000 vs Lumix DMC-GH4 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Lumix DMC-GH4 |
Panasonic DMC-G6 vs Lumix DMC-GH4 |
Panasonic DMC-GH3 vs Lumix DMC-GH4 |
Fujifilm X-E1 vs Lumix DMC-GH4 |