Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Casio EX-ZR20 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica D-LUX 3 (1 ý kiến)
vuonghahuong1610KIEU DANG CO VE THOI THUONG HON, CHUP ANH CUNG OK(4.329 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Casio Exilim EX-ZR20 đại diện cho Casio EX-ZR20 | vs | Leica D-LUX 3 đại diện cho Leica D-LUX 3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Casio Exilim Z Series | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.8 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 166g | vs | 220g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 100 x 59 x 26 mm | vs | 106 x 56 x 26 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 52 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS | vs | 1/1.65 "CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200 boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4224 x 2376 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25-200 mm | vs | 6.3-25.2mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F5.9 | vs | F2.8 - F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/2000 s | vs | 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | Có | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • PictBridge • HDMI • Video out | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Casio EX-ZR20 vs Casio Exilim Pro EX-F1 |
Casio EX-ZR20 vs Panasonic DMC-FH25 |
Casio EX-ZR20 vs Casio EX-FH20 |
Casio EX-ZR20 vs Casio EX-TR150 |
Casio EX-ZR20 vs Casio EX-ZS6 |
Casio EX-ZR20 vs Olympus VR-360 (VR360) |
Casio EX-ZR20 vs Leica D-LUX 5 |
Casio EX-ZR20 vs Leica V-Lux 20 |
Casio EX-ZR20 vs Panasonic DMC-FX30 |
Casio EX-ZR20 vs Casio EX-H50 |
Casio EX-ZR20 vs Casio EX-ZR1000 |
Casio EX-ZR300 vs Casio EX-ZR20 |
Casio EX-ZS100 vs Casio EX-ZR20 |
Panasonic DMC-FZ100 vs Casio EX-ZR20 |
Samsung WB700 vs Casio EX-ZR20 |
Casio EX-ZR100 vs Casio EX-ZR20 |
Casio EX-FH100 vs Casio EX-ZR20 |
Casio EX-ZR15 vs Casio EX-ZR20 |
Exilim EX-ZR200 vs Casio EX-ZR20 |