Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio EX-ZR20 hay Leica D-LUX 3, Casio EX-ZR20 vs Leica D-LUX 3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio EX-ZR20 hay Leica D-LUX 3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio EX-ZR20
( 0 người chọn )
vs
Leica D-LUX 3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Casio EX-ZR20
Leica D-LUX 3

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim EX-ZR20
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica D-LUX 3
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Casio EX-ZR20 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica D-LUX 3 (1 ý kiến)
vuonghahuong1610KIEU DANG CO VE THOI THUONG HON, CHUP ANH CUNG OK(4.329 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim EX-ZR20
đại diện cho
Casio EX-ZR20
vsLeica D-LUX 3
đại diện cho
Leica D-LUX 3
T
Hãng sản xuấtCasio Exilim Z SeriesvsLeicaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.8 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera166gvs220gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)100 x 59 x 26 mmvs106 x 56 x 26 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)52vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CMOSvs1/1.65 "CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200 boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4224 x 2376Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25-200 mmvs6.3-25.2mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F5.9vsF2.8 - F4.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/2000 svs1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)8xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvsDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• PictBridge
• HDMI
• Video out
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ