Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX30 IS - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot SX30 IS | vs | Sony CyberShot DSC-H400 đại diện cho CyberShot DSC-H400 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 600g | vs | 628g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 92 x 108 mm | vs | 129.6 x 95.0 x 122.3mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 20.1Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | vs | Auto: / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 /1600 / 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 5152 x 3864 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 24-840 mm | vs | 4.4-277mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.7-5.8 | vs | F3.4-F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/3200 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 35x | vs | 63x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX30 IS vs Fujifilm FinePix X100S | ![]() | ![]() |
PowerShot SX30 IS vs Nikon Coolpix P520 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P340 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX30 IS vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P600 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix L830 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX30 IS vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
Canon SX210 IS vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX10 IS vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
Olympus SZ-30MR vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-H400 vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | PowerShot SX510 HS vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Coolpix L830 vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Coolpix P600 vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Coolpix P530 vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus 1 vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Coolpix P340 vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Coolpix S9700 vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix P520 vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix X100S vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-H400 |