Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Coolpix P530 (2 ý kiến)

heou1214bạn có thể thoải mái chụp macro với khoảng cách gần 1 cm nhưng vẫn đảm bảo chất lượng một cách tuyệt đối có thể(3.344 ngày trước)

thienbao2011Hệ thống xử lý hình ảnh EXPEED C2 hiệu suất cao của Nikon P530 còn đảm bảo chất lượng hình ảnh luôn ở mức tốt nhất, sắc nét nhất, màu sắc đảm bảo nhất trong tất cả trường hợp cho người dùng.(3.382 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-H400 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P530 đại diện cho Coolpix P530 | vs | Sony CyberShot DSC-H400 đại diện cho CyberShot DSC-H400 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 240g | vs | 628g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 84 x 98 mm | vs | 129.6 x 95.0 x 122.3mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 56 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 20.1Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | vs | Auto: / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 /1600 / 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 5152 x 3864 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–1000 mm | vs | 4.4-277mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F5.9 | vs | F3.4-F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/4000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 41.7× | vs | 63x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Coolpix P530 vs Coolpix P600 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs Coolpix L830 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs Cybershot DSC-HX300 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs Samsung WB2200F | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs FinePix S9400W | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs FinePix S9200 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs PowerShot N100 | ![]() | ![]() |
Coolpix P530 vs Samsung ST95 | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
Coolpix P340 vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix P520 vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
Samsung WB2100 vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-H400 vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | PowerShot SX510 HS vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Coolpix L830 vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Coolpix P600 vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus 1 vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Coolpix P340 vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Coolpix S9700 vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix P520 vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix X100S vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | PowerShot SX30 IS vs CyberShot DSC-H400 |