Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn PowerShot SX30 IS hay PowerShot SX510 HS, PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX510 HS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn PowerShot SX30 IS hay PowerShot SX510 HS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
PowerShot SX30 IS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
PowerShot SX510 HS
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
1
3
PowerShot SX30 IS
PowerShot SX510 HS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot SX30 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Canon PowerShot SX510 HS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn PowerShot SX30 IS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn PowerShot SX510 HS (2 ý kiến)
heou1214Kích thước của máy ảnh rất dễ để cầm và di chuyển trong lúc sử dụng ống kính zoom(3.344 ngày trước)
thienbao2011Điều đó thường xuyên xảy ra với hầu hết các máy ảnh "ngắm chụp" cảm biến nhỏ,(3.394 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot SX30 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
PowerShot SX30 IS
vsCanon PowerShot SX510 HS
đại diện cho
PowerShot SX510 HS
T
Hãng sản xuấtCanon S SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera600gvs350gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)123 x 92 x 108 mmvs104 x 70 x 80 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/2.3 inch CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600vsAuto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 24-840 mmvs24–720 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.7-5.8vsF3.4 - F5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/3200 secvs15 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)35xvs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Wifi
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsOrientation sensorTính năng khác
D

Đối thủ