Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX100V (1 ý kiến)
vothiminhMáy chụp chất hơn, có flash tốt hơn, dải ISO rộng hơn(4.491 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot SX30 IS (1 ý kiến)

cuongjonstone123Video quay chất lượng HD 720p, chế độ âm thanh stereo, chống rung quang học cao cấp IS hỗ trợ giảm đến 4.5-stop(4.228 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-HX100V đại diện cho Sony DSC-HX100V | vs | Canon PowerShot SX30 IS - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot SX30 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 525g | vs | 600g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122 x 87 x93 mm | vs | 123 x 92 x 108 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Exmor R CMOS sensor | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 100 125 160 200 250 320 400 500 640 800 1000 1250 1600 2000 2500 3200 | vs | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27-810mm equiv | vs | f = 24-840 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.6 | vs | F2.7-5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Auto(2 sec- 1/4000) | vs | 1 - 1/3200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 35x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 7.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • GPS | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-HX100V vs Fujifilm S7000 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Nikon P5100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Coolpix P510 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Nikon S9300 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Olympus SZ-30MR | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Nikon P310 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX50 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX70 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX200V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX300V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-H90 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX200V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX30V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-H9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Leica V-Lux 20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Samsung EX2F | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-FZ60 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX500 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Leica D-Lux 6 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Fujifilm XF1 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Fujifilm X-S1 vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-HX100V | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX50 HS |
![]() | ![]() | PowerShot SX30 IS vs Fujifilm FinePix X100S |
![]() | ![]() | PowerShot SX30 IS vs Nikon Coolpix P520 |
![]() | ![]() | PowerShot SX30 IS vs Coolpix S9700 |
![]() | ![]() | PowerShot SX30 IS vs Coolpix P340 |
![]() | ![]() | PowerShot SX30 IS vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | PowerShot SX30 IS vs Coolpix P530 |
![]() | ![]() | PowerShot SX30 IS vs Coolpix P600 |
![]() | ![]() | PowerShot SX30 IS vs Coolpix L830 |
![]() | ![]() | PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX510 HS |
![]() | ![]() | PowerShot SX30 IS vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | PowerShot SX30 IS vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | Canon SX210 IS vs PowerShot SX30 IS |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs PowerShot SX30 IS |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs PowerShot SX30 IS |
![]() | ![]() | Nikon P500 vs PowerShot SX30 IS |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs PowerShot SX30 IS |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs PowerShot SX30 IS |
![]() | ![]() | Canon G12 vs PowerShot SX30 IS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs PowerShot SX30 IS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs PowerShot SX30 IS |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs PowerShot SX30 IS |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs PowerShot SX30 IS |
![]() | ![]() | Olympus SZ-30MR vs PowerShot SX30 IS |