Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix X100S đại diện cho Fujifilm FinePix X100S | vs | Sony CyberShot DSC-H400 đại diện cho CyberShot DSC-H400 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 445g | vs | 628g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 127 x 74 x 54 mm | vs | 129.6 x 95.0 x 122.3mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) CMOS | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.3Megapixel | vs | 20.1Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (ISO 200 - 6400), ISO 100, 12800 and 25600 with boost | vs | Auto: / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 /1600 / 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3264 | vs | 5152 x 3864 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 4.4-277mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.0 | vs | F3.4-F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 1x | vs | 63x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: EXR II | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm FinePix X100S vs FujiFilm Instax mini 55i |
Fujifilm FinePix X100S vs Casio Exilim EX-FC300S |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix F850EXR |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix S6800 |
Fujifilm FinePix X100S vs FinePix S4800 |
Fujifilm FinePix X100S vs Nikon Coolpix P520 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix S8400 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix JV160 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix HS35EXR |
Fujifilm FinePix X100S vs Canon IXUS 140 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix HS50 EXR |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix SL1000 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix XP60 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix S8500 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm FinePix S8300 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix S9700 |
Fujifilm FinePix X100S vs Sony DSC-W810 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix P340 |
Fujifilm FinePix X100S vs Olympus Stylus 1 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix P530 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix P600 |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix L830 |
Fujifilm FinePix X100S vs PowerShot SX510 HS |
Fujifilm FinePix X100S vs CyberShot DSC-HX400V |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix L29 |
Fujifilm FinePix X100S vs Fujifilm X30 |
Fujifilm FinePix X20 vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Fujifilm FinePix X100S |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-F5 vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Fujifilm FinePix X100S |
Lumix DMC-TS5 vs Fujifilm FinePix X100S |
Lumix DMC-ZS30 vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Fujifilm FinePix X100S |
Samsung WB250F vs Fujifilm FinePix X100S |
Samsung WB800F vs Fujifilm FinePix X100S |
Samsung WB30F vs Fujifilm FinePix X100S |
Samsung DV150F vs Fujifilm FinePix X100S |
Samsung ST150F vs Fujifilm FinePix X100S |
Pentax MX-1 vs Fujifilm FinePix X100S |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix X100S |
Fujifilm FinePix T500 vs Fujifilm FinePix X100S |
GoPro HD Hero3 vs Fujifilm FinePix X100S |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Fujifilm FinePix X100S |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Fujifilm FinePix X100S |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix X100S |
PowerShot SX50 HS vs Fujifilm FinePix X100S |
PowerShot SX30 IS vs Fujifilm FinePix X100S |
CyberShot DSC-H400 vs CyberShot DSC-HX400V |
PowerShot SX510 HS vs CyberShot DSC-H400 |
Coolpix L830 vs CyberShot DSC-H400 |
Coolpix P600 vs CyberShot DSC-H400 |
Coolpix P530 vs CyberShot DSC-H400 |
Olympus Stylus 1 vs CyberShot DSC-H400 |
Coolpix P340 vs CyberShot DSC-H400 |
Coolpix S9700 vs CyberShot DSC-H400 |
Nikon Coolpix P520 vs CyberShot DSC-H400 |
PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-H400 |
PowerShot SX30 IS vs CyberShot DSC-H400 |