Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S9700 đại diện cho Coolpix S9700 | vs | Sony CyberShot DSC-H400 đại diện cho CyberShot DSC-H400 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 231g | vs | 628g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 64 x 35 mm | vs | 129.6 x 95.0 x 122.3mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 329 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 20.1Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | vs | Auto: / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 /1600 / 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 5152 x 3864 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25–750 mm | vs | 4.4-277mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.7 - F6.4 | vs | F3.4-F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/2000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 63x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Coolpix S9700 vs Coolpix S9600 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Cybershot HX60 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Cybershot DSC-W830 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs PowerShot SX600 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Sony Cybershot DSC-W800 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Sony DSC-WX350 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Sony DSC-HX60V | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Cybershot DSC-WX300 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Coolpix P340 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Coolpix P330 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Fujifilm XQ1 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Coolpix P600 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Coolpix L830 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Lumix DMC-LZ40 | ![]() | ![]() |
Samsung Camera 2 vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
Coolpix S810c vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
PowerShot S120 vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
PowerShot S110 vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX50V vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS30 vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix P520 vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix X100S vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-H400 vs CyberShot DSC-HX400V |
![]() | ![]() | PowerShot SX510 HS vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Coolpix L830 vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Coolpix P600 vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Coolpix P530 vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus 1 vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Coolpix P340 vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix P520 vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix X100S vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-H400 |
![]() | ![]() | PowerShot SX30 IS vs CyberShot DSC-H400 |