Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX30 IS - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot SX30 IS | vs | Olympus Stylus 1 đại diện cho Olympus Stylus 1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Olympus Stylus Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 600g | vs | 402g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 92 x 108 mm | vs | 116 x 67 x 57 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 13 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | vs | Auto, 100 - 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 3968 x 2976 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 24-840 mm | vs | 28–300mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.7-5.8 | vs | F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/3200 sec | vs | 60 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 35x | vs | 10.7x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX50 HS |
PowerShot SX30 IS vs Fujifilm FinePix X100S |
PowerShot SX30 IS vs Nikon Coolpix P520 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix S9700 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P340 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P530 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix P600 |
PowerShot SX30 IS vs Coolpix L830 |
PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX510 HS |
PowerShot SX30 IS vs CyberShot DSC-H400 |
PowerShot SX30 IS vs CyberShot DSC-HX400V |
Canon SX210 IS vs PowerShot SX30 IS |
Canon SX10 IS vs PowerShot SX30 IS |
PowerShot SX40 HS vs PowerShot SX30 IS |
Nikon P500 vs PowerShot SX30 IS |
Sony DSC-HX100V vs PowerShot SX30 IS |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs PowerShot SX30 IS |
Coolpix P510 vs PowerShot SX30 IS |
Canon G12 vs PowerShot SX30 IS |
Canon S100 vs PowerShot SX30 IS |
Canon SX230 HS vs PowerShot SX30 IS |
Canon SX150 IS vs PowerShot SX30 IS |
Canon SX260 HS vs PowerShot SX30 IS |
Olympus SZ-30MR vs PowerShot SX30 IS |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix S5300 |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix P530 |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix P600 |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix L830 |
Olympus Stylus 1 vs PowerShot SX510 HS |
Olympus Stylus 1 vs CyberShot DSC-H400 |
Olympus Stylus 1 vs CyberShot DSC-HX400V |
Olympus Stylus 1 vs FinePix S1 |
Olympus Stylus 1 vs Cybershot DSC-HX300 |
Olympus Stylus 1 vs PowerShot G10 |
Olympus Stylus 1 vs FinePix S9400W |
Olympus Stylus 1 vs FinePix S9200 |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix S6800 |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix S6600 |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix S6700 |
Olympus Stylus 1 vs Lumix DMC-LZ40 |
Olympus Stylus 1 vs FinePix S8600 |
Olympus Stylus 1 vs FinePix S4300 |
Olympus Stylus 1 vs Sony DSC-RX10 |
Coolpix L330 vs Olympus Stylus 1 |
PowerShot SX520 HS vs Olympus Stylus 1 |
PowerShot SX400 IS vs Olympus Stylus 1 |
FinePix XP70 vs Olympus Stylus 1 |
PowerShot SX600 HS vs Olympus Stylus 1 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Olympus Stylus 1 |
Sigma DP2 Quattro vs Olympus Stylus 1 |
Cybershot DSC-W830 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix L820 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix P340 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix S9700 vs Olympus Stylus 1 |
Nikon Coolpix P520 vs Olympus Stylus 1 |
Fujifilm FinePix X100S vs Olympus Stylus 1 |
PowerShot SX50 HS vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix S32 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix AW120 vs Olympus Stylus 1 |
Lumix DMC-FZ70 vs Olympus Stylus 1 |
Lumix DMC-LX3 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix P510 vs Olympus Stylus 1 |
PowerShot SX280 HS vs Olympus Stylus 1 |
PowerShot ELPH 340 HS vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix S3600 vs Olympus Stylus 1 |
Coolpix S9600 vs Olympus Stylus 1 |
CyberShot DSC-WX80 vs Olympus Stylus 1 |
Nikon Coolpix S6500 vs Olympus Stylus 1 |
Cybershot DSC-WX300 vs Olympus Stylus 1 |
Canon IXUS 135 vs Olympus Stylus 1 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Olympus Stylus 1 |
Lumix DMC-ZS30 vs Olympus Stylus 1 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Olympus Stylus 1 |
Fujifilm FinePix S8500 vs Olympus Stylus 1 |
FinePix S4800 vs Olympus Stylus 1 |
DSC-RX100 II vs Olympus Stylus 1 |
Panasonic DMC-FZ200 vs Olympus Stylus 1 |
DSC-RX100 vs Olympus Stylus 1 |