Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-RX100 đại diện cho DSC-RX100 | vs | Panasonic Lumix DMC-LZ20 đại diện cho Panasonic DMC-LZ20 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 330g | vs | 500g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 102 x 59 x 36 mm | vs | 120 x 76 x 80 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 109 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1″ (13.2 x 8.8 mm) CMOS | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.2 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 (3200 - 6400 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472 x 3648 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 100 mm | vs | 25 – 525 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F4.9 | vs | F3.1 - F5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.6x | vs | 21x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 14.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
DSC-RX100 vs Canon SX10 IS |
DSC-RX100 vs Casio EX-ZS100 |
DSC-RX100 vs Leica V-Lux 40 |
DSC-RX100 vs Leica V-Lux 20 |
DSC-RX100 vs Samsung EX2F |
DSC-RX100 vs Lumix DMC-LX7 |
DSC-RX100 vs Panasonic DMC-FZ200 |
DSC-RX100 vs Panasonic DMC-SZ5 |
DSC-RX100 vs FinePix X100 |
DSC-RX100 vs Fujifilm F800EXR |
DSC-RX100 vs Samsung MV900F |
DSC-RX100 vs Canon SX500 IS |
DSC-RX100 vs Nikon P7700 |
DSC-RX100 vs Leica V-Lux 4 |
DSC-RX100 vs Leica D-Lux 6 |
DSC-RX100 vs PowerShot S110 |
DSC-RX100 vs PowerShot SX50 HS |
DSC-RX100 vs Olympus XZ-2 iHS |
DSC-RX100 vs Fujifilm XF1 |
DSC-RX100 vs Canon PowerShot G15 |
DSC-RX100 vs Canon IXUS 135 |
DSC-RX100 vs DSC-RX100 II |
DSC-RX100 vs Panasonic DMC-LF1 |
DSC-RX100 vs PowerShot S120 |
DSC-RX100 vs Coolpix S9700 |
DSC-RX100 vs Cybershot DSC-W830 |
DSC-RX100 vs LUMIX DMC-TZ60 |
DSC-RX100 vs Coolpix P340 |
DSC-RX100 vs Coolpix P330 |
DSC-RX100 vs Fujifilm XQ1 |
DSC-RX100 vs Olympus Stylus 1 |
DSC-RX100 vs Sony DSC-RX10 |
DSC-RX100 vs Leica C (Typ 112) |
DSC-RX100 vs Coolpix L320 |
Nikon S100 vs DSC-RX100 |
Canon S100 vs DSC-RX100 |
Panasonic DMC-LX5 vs DSC-RX100 |
Canon G12 vs DSC-RX100 |
Canon S95 vs DSC-RX100 |
Olympus XZ-1 vs DSC-RX100 |
Canon IXUS 220 HS vs DSC-RX100 |
Sony DSC-WX10 vs DSC-RX100 |
Canon G1 X / G1X vs DSC-RX100 |
Sony DSC-HX20V vs DSC-RX100 |
Sony DSC-HX30V vs DSC-RX100 |
Sony DSC-HX10V vs DSC-RX100 |
Sony DSC-HX9V vs DSC-RX100 |
Canon IXUS 510 HS vs DSC-RX100 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs DSC-RX100 |
Sony DSC-HX200V vs DSC-RX100 |
PowerShot SX40 HS vs DSC-RX100 |
Panasonic DMC-FX77 vs DSC-RX100 |
Samsung DV300F vs DSC-RX100 |
Sony DSC-TX100V vs DSC-RX100 |
Sony DSC-TX10 vs DSC-RX100 |
Sony DSC-HX100V vs DSC-RX100 |
Coolpix P510 vs DSC-RX100 |
Nikon P5100 vs DSC-RX100 |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs DSC-RX100 |
Panasonic DMC-FZ150 vs DSC-RX100 |
Leica V-Lux 2 vs DSC-RX100 |
Panasonic DMC-LZ20 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-LZ20 |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon SX260 HS vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Leica D-LUX 5 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Casio EX-ZS100 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon S95 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Panasonic DMC-LZ20 |
Nikon P310 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Nikon P5100 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-LZ20 |
PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-LX5 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon S100 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LZ20 |