Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn MacBook Pro 2011 17 inch hay MacBook Pro 2010 13.3 inch, MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn MacBook Pro 2011 17 inch hay MacBook Pro 2010 13.3 inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
MacBook Pro 2011 17 inch
( 24 người chọn - Xem chi tiết )
vs
MacBook Pro 2010 13.3 inch
( 16 người chọn - Xem chi tiết )
24
16
MacBook Pro 2011 17 inch
MacBook Pro 2010 13.3 inch

So sánh về giá của sản phẩm

Apple Macbook Pro Unibody (MC725ZP/A) (Early 2011) (Intel Core i7-2720QM 2.2GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6750M / Intel HD Graphics 3000, 17 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Apple Macbook Pro Unibody (MC725FN/A) (Early 2011) (Intel Core i7-2720QM 2.2GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6750M / Intel HD Graphics 3000, 17 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple Macbook Pro Unibody (MC725LL/A) (Early 2011) (Intel Core i7-2720QM 2.2GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6750M / Intel HD Graphics 3000, 17 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple MacBook Pro Unibody (MC374ZP/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo P8600 2.40GHz, 4GB RAM, 250GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 320M, 13.3 inch, Mac OSX v10.6 Leopard)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Apple MacBook Pro Unibody (MC374LL/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo P8600 2.40GHz, 4GB RAM, 250GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 320M, 13.3 inch, Mac OSX v10.6 Leopard)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 21 bình luận

Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2011 17 inch (12 ý kiến)
shopngoctram69máy này to hơn và nhiều người thích(3.565 ngày trước)
luanlovely6Mẫu thiết kế đẹp hơn. giá cả cũng phải chăng(3.756 ngày trước)
hakute6chất lượng hiển thị của màn hình vượt trội hơn , Thiết kế đẹp và sang hơn, màn hình nhìn rõ nét hơn(3.760 ngày trước)
hoccodon6thiet ke tinh te, sang trong va bat mat.(3.761 ngày trước)
xuvadumongthiết kế đẹp... nhìn sang trọng và bắt mắt(3.771 ngày trước)
lenam_0409tien loi cho nguoi su dung , phu hop moi lua tuoi(4.163 ngày trước)
thuanlvfptMacBook Pro 2011 17 inch đã khắc phục các lỗi cua MacBook Pro 2010 13.3 inch(4.319 ngày trước)
lan130Màn hình rộng, cấu hình mạnh.rất đáng mua(4.335 ngày trước)
thuylienanhgiá hơi cao nhưng màn hình rộng xem sướng(4.404 ngày trước)
thienddMàn hình lớn xem thích hơn, bộ nhớ nhìu(4.495 ngày trước)
Qv1994MacBook Pro 2011 17 inch đã khắc phục các lỗi cua MacBook Pro 2010 13.3 inch(4.518 ngày trước)
vothiminhMàn hình đẳng cấp, dùng thoải mái hơn(4.534 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2010 13.3 inch (9 ý kiến)
tamtranminh85Bộ vi xử lý mạnh mẽ cho hiệu năng làm việc đa nhiệm mượt mà(3.151 ngày trước)
sanphamchinhhang_01giá thành hợp lý, tốc độ vi xử lý khả là ổn, màu sắc trang nhã,(3.267 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiaGiá mềm phù hợp với tôi, tôi chỉ cần cấu hình không cao lắm(3.354 ngày trước)
dangtinonline142cấu hình nhỏ gọn, sắc nét, độ ánh sáng âm thanh chuẩn,(3.621 ngày trước)
vljun142Kiểu dáng nhỏ gọn, thanh thoát, cấu hình tương đối cao, tiết kiệm pin, giá cả hợp lý(3.626 ngày trước)
tramlikeThiết kế đẹp hơn, cấu hình mạnh hơn, pin rất bền(3.756 ngày trước)
camvanhonggiaMàn hình rộng, cấu hình mạnh.rất đáng mua(4.028 ngày trước)
kimdung_it90Chọn macbook pro giá rẻ hơn, màn hình nhỏ, cấu hình được(4.151 ngày trước)
congtqCon nay kha phu hop voi chi em(4.391 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple Macbook Pro Unibody (MC725LL/A) (Early 2011) (Intel Core i7-2720QM 2.2GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6750M / Intel HD Graphics 3000, 17 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
đại diện cho
MacBook Pro 2011 17 inch
vsApple MacBook Pro Unibody (MC374ZP/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo P8600 2.40GHz, 4GB RAM, 250GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 320M, 13.3 inch, Mac OSX v10.6 Leopard)
đại diện cho
MacBook Pro 2010 13.3 inch
Dòng sản phẩmMacBook ProvsMacBook ProDòng sản phẩm
M
Độ lớn màn hình (inch)17.0 inchvs13.3 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải tối đa (Max Resolution)LED (1920 x 1200)vsWXGA1 (1280 × 800)Độ phân giải tối đa (Max Resolution)
B
Loại bộ vi xử lý (CPU)Intel Core ivsIntel Core 2 DuoLoại bộ vi xử lý (CPU)
Processor Modeli7-2720QM (Sandy Bridge)vsP8600Processor Model
Tốc độ CPU2.2GHz (Max Turbo Frequency 3.3GHz)vs2.4GHzTốc độ CPU
CPU FSBĐang chờ cập nhậtvs1066MHzCPU FSB
Bộ nhớ đệm 6.0MB L3 cachevs3.0MB L2 cacheBộ nhớ đệm
B
Tốc độ và kiểu bộ nhớDDR3 1333MHzvsDDR3 1066MHzTốc độ và kiểu bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM)4.0GBvs4.0GBDung lượng bộ nhớ chính (RAM)
Khả năng nâng cấp RAMexpand to 8GBvsĐang chờ cập nhậtKhả năng nâng cấp RAM
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface)SATAvsSATAGiao tiếp ổ cứng (HDD Interface)
Ổ cứng (HDD)750GBvs250GBỔ cứng (HDD)
Số vòng quay ổ cứng (RPM)5400RPMvs5400RPMSố vòng quay ổ cứng (RPM)
Kiểu Card đồ họaCard rờivsCard rờiKiểu Card đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU)ATI Radeon HD 6750M / Intel HD Graphics 3000vsNVIDIA GeForce GT 320MBộ xử lý đồ họa (GPU)
Dung lượng bộ nhớ đồ họa1GBvs256MBDung lượng bộ nhớ đồ họa
H
Hệ điều hành sử dụng (OS)Mac OSX 10.6 LeopardvsMac OSX 10.6 LeopardHệ điều hành sử dụng (OS)
Ổ quang (Optical drive)8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW)vsDVD+R DL/DVD±RW/CD-RWỔ quang (Optical drive)
T
Built In
• Touchpad
• Webcam gắn sẵn (built in)
• Màn hình rộng (WIDE)
• Màn gương
• Bluetooth
• Airport Extreme
vs
• Touchpad
• Webcam gắn sẵn (built in)
• Bluetooth
Built In
Các cổng giao tiếp
• USB
• Gigabit LAN
• WLAN (Wireless LAN)
• Bluetooth
• Bộ đọc thẻ nhớ
• MagSafe Port
• FireWire 800
• Thunderbolt
vs
• USB
• WLAN (Wireless LAN)
• Bluetooth
• Bộ đọc thẻ nhớ
• FireWire 800
• DVI
• VGA out
• Mini DisplayPort
Các cổng giao tiếp
G
Hướng dẫnvsHướng dẫn
Cable kèm theo
• Cable IEEE1394
• Cable TV Out
vs
• Cable USB
• Cable IEEE1394
• Cable TV Out
Cable kèm theo
Phần mềm kèm theoChi tiếtvsChi tiếtPhần mềm kèm theo
Phụ kiện khácvsPhụ kiện khác
Thời gian dùng pinvsThời gian dùng pin
Trọng lượngvsTrọng lượng
Kích cỡ máy (Dimensions)màu gốm, ánh sáng màu hồng nhẹ.vs220vKích cỡ máy (Dimensions)
Xuất xứMỹ (LL)vsHồng Kông - HongKong (ZP)Xuất xứ
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ