Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2010 13.3 inch (2 ý kiến)
sanpham_chinhhangcấu hình cao hơn, ô cứng tích trữ dữ liệu nhiều hơn, nhỏ gọn đẹp mắt(3.460 ngày trước)
vinhsuphu88MacBook Pro 2010 13.3 inch rẽ nhỉ.(3.888 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch (8 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaChọn Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch vì tốc độ xử lý nhanh hơn(3.356 ngày trước)
vljun142Và việc thao tác, làm việc trên một máy tính bảng cao cấp, màn hình 9.7 inch thiết kế hoàn hảo cùng với trọng lượng(3.653 ngày trước)
dangtinonline142con này cũng tạm được nhiều tính năng(3.655 ngày trước)
dinhdanh111Màn hình retina rõ nét, cấu hình mạnh, lướt web mươt, kiểu dáng sang trọng(3.739 ngày trước)
hakute6màn hình rộng, màu sắc đẹp, hợp thời tran(3.756 ngày trước)
MINHHUNG6Như nhau cả nhưng thích màn hình to hơn(3.757 ngày trước)
hoccodon6Quá khó để so sánh khi chưa dùng bao giờ, chọn bừa vậy(3.760 ngày trước)
luanlovely6màn hình rộng, hình ảnh sắc nét, thiết kế mỏng, tinh tế, sang trọng(3.761 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple MacBook Pro Unibody (MC374ZP/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo P8600 2.40GHz, 4GB RAM, 250GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 320M, 13.3 inch, Mac OSX v10.6 Leopard) đại diện cho MacBook Pro 2010 13.3 inch | vs | Apple Macbook Pro Retina (Late 2013) (ME864ZP/A) (Intel Core i5 2.4GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel Iris Graphics, 13.3 inch, Mac OS X Mavericks) đại diện cho Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Pro | vs | MacBook Pro | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 13.3 inch | vs | 13.3 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | WXGA1 (1280 × 800) | vs | IPS (2560 × 1600) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core 2 Duo | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | P8600 | vs | Đang chờ cập nhật | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 2.4GHz | vs | 2.40GHz (Max Turbo Frequency 2.93GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | 1066MHz | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L2 cache | vs | 3.0MB L3 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1066MHz | vs | DDR3 1600MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 4.0GB | vs | 4.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | Đang chờ cập nhật | vs | expand to 16GB | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SATA | vs | SSD | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 250GB | vs | 128GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | 5400RPM | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Card rời | vs | Intergrated (tích hợp) | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | NVIDIA GeForce GT 320M | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OSX 10.6 Leopard | vs | Mac OS X Mavericks | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | DVD+R DL/DVD±RW/CD-RW | vs | Đang chờ cập nhật | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn hình rộng (WIDE) • Màn gương • Bluetooth • Airport Extreme | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Bộ đọc thẻ nhớ • FireWire 800 • DVI • VGA out • Mini DisplayPort | vs | • USB • Bluetooth • Bộ đọc thẻ nhớ • MagSafe Port • Thunderbolt • HDMI • MagSafe 2 power port | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | vs | Hướng dẫn | |||||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable IEEE1394 • Cable TV Out | vs | • Cable IEEE1394 • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | Chi tiết | vs | Phần mềm kèm theo | ||||||
Phụ kiện khác | vs | Phụ kiện khác | |||||||
Thời gian dùng pin | vs | 9giờ | Thời gian dùng pin | ||||||
Trọng lượng | vs | 1570g | Trọng lượng | ||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 220v | vs | 18 x 314 x 219 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Hồng Kông - HongKong (ZP) | vs | Mỹ (LL) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 17 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |