Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch (4 ý kiến)
tamtranminh85Màn hình hiển thị sống động và vô cùng sắc nét.(3.102 ngày trước)
vectorinfotechvietnamDáng vẻ gọn gàng cứng cáp, tinh tế(3.102 ngày trước)
Dogiadungnhatbansản phẩm công nghệ thì những mặt hàng ra sau sẻ hoàn thiện hơn về sức mạnh(3.188 ngày trước)
lyly2015man hjnh rong hon....................(3.513 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch (14 ý kiến)
trantuanvietlandĐời cao hơn (CPU, Graphic), màn hình rộng hơn phù hợp với nhu cầu giải trí xem phim, clip, ca nhạc... ngày càng cao(3.003 ngày trước)
huongmuahe16phù hợp với những ai hay ngồi văn phòng hơn, màn hình 13,3(3.194 ngày trước)
Mainguyenthi2811Phần mềm được nâng cấp, chạy êm hơn(3.233 ngày trước)
muabui1210màn hình lớn hơn, độ phân dải tốt hơn(3.235 ngày trước)
shopgiadung102màn hình lớn hơn, độ phân dải tốt hơn(3.260 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiađời 2014 độ phân giải cao, sắc nét hơn(3.309 ngày trước)
vandbinhđối với sản phẩm công nghệ thì những mặt hàng ra sau sẻ hoàn thiện hơn về sức mạnh và kiểu dáng(3.452 ngày trước)
raovathc200thích màn hình rộng hơn nhiều so với 2013(3.567 ngày trước)
ngannguyen_blhrdơn giản là vì cái nào to hơn thi thích(3.574 ngày trước)
vivi168còn được nâng tầm đẳng cấp với một cấu hình “khủng”.(3.603 ngày trước)
Vieclamthem168Kiểu dáng thanh thoát, cấu hình cao, độ phân giải lớn, pin dùng được lâu(3.607 ngày trước)
X2313Kiểu dáng thanh thoát, cấu hình cao, độ phân giải lớn, pin dùng được lâu(3.607 ngày trước)
dangtinonline142Màn hình lớn hơn nên dễ thao tác hơn(3.607 ngày trước)
vljun142Màn hình lớn hơn, phù hợp hơn cho công việc(3.607 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple MacBook Air (MD711LL/A) (Mid 2013) (Intel Core i5-4250U 1.3GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 11.6 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch | vs | Apple MacBook Air (MD760LL/B) (Mid 2014) (Intel Core i5-4260U 1.4GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 13.3 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Air | vs | MacBook Air | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 11.6 inch | vs | 13.3 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | LED (1366 x 768) | vs | LED (1440 x 900) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core i | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | i5-4250U (Haswell) | vs | i5-4260U (Haswell) | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 1.3GHz (Max Turbo Frequency 2.6GHz) | vs | 1.4GHz (Max Turbo Frequency 2.7GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L3 cache | vs | 3.0MB L3 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 4.0GB | vs | 4.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 8GB | vs | expand to 8GB | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SSD | vs | SSD | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 128GB | vs | 128GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Intergrated (tích hợp) | vs | Intergrated (tích hợp) | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | Intel HD Graphics 5000 | vs | Intel HD Graphics 5000 | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OS X Lion | vs | Mac OS X Lion | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | Không có | vs | Đang chờ cập nhật | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • MagSafe Port • Thunderbolt • 802.11ac • MagSafe 2 power port | vs | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Bộ đọc thẻ nhớ • MagSafe Port • Thunderbolt • 802.11ac • MagSafe 2 power port | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Hướng dẫn | |||||
Cable kèm theo | • Cable TV Out | vs | • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | vs | Phần mềm kèm theo | |||||||
Phụ kiện khác | • Không có | vs | • Không có | Phụ kiện khác | |||||
Thời gian dùng pin | 9giờ | vs | 12giờ | Thời gian dùng pin | |||||
Trọng lượng | 1080g | vs | 1350g | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 3-17 x 300 x 192 mm | vs | 3-17 x 325 x 227 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Mỹ (LL) | vs | Mỹ (LL) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |