Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 36 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple MacBook Air (MD711LL/A) (Mid 2013) (Intel Core i5-4250U 1.3GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 11.6 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch | vs | Apple Macbook Pro Retina (Late 2013) (ME293ZP/A) (Intel Core i7 2.0GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel Iris Pro Graphics, 15.4 inch, Mac OS X Mavericks) đại diện cho Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Air | vs | MacBook Pro | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 11.6 inch | vs | 15.4 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | LED (1366 x 768) | vs | IPS (2880 x 1800) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core i | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | i5-4250U (Haswell) | vs | Đang chờ cập nhật | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 1.3GHz (Max Turbo Frequency 2.6GHz) | vs | 2.0GHz (Max Turbo Frequency 3.2GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L3 cache | vs | 6.0MB L3 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 4.0GB | vs | 8.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 8GB | vs | expand to 16GB | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SSD | vs | SSD | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 128GB | vs | 256GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Intergrated (tích hợp) | vs | Intergrated (tích hợp) | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | Intel HD Graphics 5000 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OS X Lion | vs | Mac OS X Mavericks | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | Không có | vs | Đang chờ cập nhật | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn hình rộng (WIDE) • Màn gương • Bluetooth • Airport Extreme | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • MagSafe Port • Thunderbolt • 802.11ac • MagSafe 2 power port | vs | • USB • Bluetooth • Bộ đọc thẻ nhớ • MagSafe Port • Thunderbolt • HDMI • MagSafe 2 power port | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | • Đang chờ cập nhật | vs | Hướng dẫn | ||||||
Cable kèm theo | • Cable TV Out | vs | • Cable IEEE1394 • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | vs | Phần mềm kèm theo | |||||||
Phụ kiện khác | • Không có | vs | Phụ kiện khác | ||||||
Thời gian dùng pin | 9giờ | vs | 8giờ | Thời gian dùng pin | |||||
Trọng lượng | 1080g | vs | 2000g | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 3-17 x 300 x 192 mm | vs | 18 x 358.9 x 247 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Mỹ (LL) | vs | Mỹ (LL) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
Ổ cứng (HDD)128GBvs256GBỔ cứng (HDD)(4.014 ngày trước)
Ổ cứng (HDD)128GBvs256GBỔ cứng (HDD)
Số vòng quay ổ cứng (RPM)-vs-Số vòng quay ổ cứng (RPM) (3 ngày trước)(4.019 ngày trước)