Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn MacBook 2010 (3 ý kiến)
shopngoctram69cả hai máy màu trắng tôi đều thích(3.566 ngày trước)
banhangonlinehc295acBook 2012 sai ben va tot ..................................(3.611 ngày trước)
vljun142Kiểu dáng sang trọng, thuần khiết, tiêu chuẩn. Giao diện dẽ sử dụn(3.635 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MacBook Air 2012 11.6 inch (8 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMàn hình tuy nhỏ hơn nhưng độ phân giải lại lớn hơn nên sắc nét hơn(3.355 ngày trước)
hibv2015Thiết kế mỏng manh, mang lại 1 chút nữ tính, màu sắc rõ nét(3.408 ngày trước)
dangtinonline142Máy có lớp vỏ nhựa trơn tru quen thuộc(3.651 ngày trước)
hoccodon6Rẻ tiền, phù hợp với sinh viên bây giờ(3.758 ngày trước)
hakute6Giá cả phù họp,thiết kế đẹp,cấu hình máy chạy ổn(3.759 ngày trước)
luanlovely6màn hình nhỏ hơn nhưng vẻ ngoài thiết kế rất mảnh mai và bắt mắt đây là điểm mình thích nhất(3.759 ngày trước)
nguyen_nghiaMacBook Air 2012 11.6 inch sai ben va tot hon(3.781 ngày trước)
Endy0891cầu hình tốt, máy chạy mượt, giá cả phải chăng(3.810 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple MacBook Polycarbonate unibody (MC516ZP/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo P8600 2.40GHz, 2GB RAM, 250GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 320M, 13.3 inch, Mac OSX 10.6 Leopard) đại diện cho MacBook 2010 | vs | Apple MacBook Air (MD224LL/A) (Mid 2012) (Intel Core i5-3317U 1.7GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 4000, 11.6 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho MacBook Air 2012 11.6 inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook | vs | MacBook Air | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 13.3 inch | vs | 11.6 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | WXGA1 (1280 × 800) | vs | LED (1366 x 768) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core 2 Duo | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | P8600 | vs | i5-3317U (Ivy Bridge) | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 2.4GHz | vs | 1.7GHz (Max Turbo Frequency 2.6GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | 1066MHz | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L2 cache | vs | 3.0MB L3 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1066MHz | vs | DDR3 1600MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 2.0GB | vs | 4.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 4GB | vs | expand to 8GB | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SATA | vs | SSD | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 250GB | vs | 128GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | 5400RPM | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Card rời | vs | Intergrated (tích hợp) | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | NVIDIA GeForce GT 320M | vs | Intel HD Graphics 4000 | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OSX 10.6 Leopard | vs | Mac OS X Lion | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | DVD+R DL/DVD±RW/CD-RW | vs | Đang chờ cập nhật | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn gương • Bluetooth | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • IEEE1394a • IEEE1394b • Gigabit LAN • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • DVI • VGA out • Mini DisplayPort | vs | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • MagSafe Port • Thunderbolt | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | vs | Hướng dẫn | |||||||
Cable kèm theo | • Cable TV Out | vs | • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | - AI Gear3 (ASUS EPU)
- AI Slot Detector - Q-Shield - Q-Connector - Fanless Design: Heat-pipe solution - Fanless Design: Stack Cool 2 - Noise Filter - AI Audio 2 - MyLogo 2 - CrashFree BIOS 3 - EZ Flash 2 - C.P.R.(CPU Parameter Recall) - SFS (Stepless Frequency Selection) - O.C. Profile | vs | - AI Gear3 (ASUS EPU)
- AI Slot Detector - Q-Shield - Q-Connector - Fanless Design: Heat-pipe solution - Fanless Design: Stack Cool 2 - Noise Filter - AI Audio 2 - MyLogo 2 - CrashFree BIOS 3 - EZ Flash 2 - C.P.R.(CPU Parameter Recall) - SFS (Stepless Frequency Selection) - O.C. Profile | Phần mềm kèm theo | |||||
Phụ kiện khác | vs | Phụ kiện khác | |||||||
Thời gian dùng pin | vs | Thời gian dùng pin | |||||||
Trọng lượng | vs | Trọng lượng | |||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 220V | vs | -10°C to 45°C | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Hồng Kông - HongKong (ZP) | vs | Mỹ (LL) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
MacBook 2010 vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Pro 2010 17 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook 2010 |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook 2010 |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook 2010 |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook 2010 |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook 2010 |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |