Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn MacBook 2010 hay MacBook Pro 2012 13.3 inch, MacBook 2010 vs MacBook Pro 2012 13.3 inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn MacBook 2010 hay MacBook Pro 2012 13.3 inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
MacBook 2010
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
vs
MacBook Pro 2012 13.3 inch
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
13
8
MacBook 2010
MacBook Pro 2012 13.3 inch

So sánh về giá của sản phẩm

Apple MacBook Polycarbonate unibody (MC516ZP/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo P8600 2.40GHz, 2GB RAM, 250GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 320M, 13.3 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Apple Macbook Pro Unibody (MD101LL/A) (Mid 2012) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Mac OS X Lion)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple Macbook Pro Unibody (MD101ZP/A) (Mid 2012) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Mac OS X Lion)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn MacBook 2010 (9 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiachọn Macbook 2010 vì một điểm là card đồ họa rời(3.305 ngày trước)
truongan20giá cả và thiết kế đều vượt trội so với đối thủ(3.372 ngày trước)
shopngoctram69máy này màu trăng lại nhiều người chọn hơn(3.518 ngày trước)
banhangonlinehc295kieu dang moi la, sang trong trang nha(3.563 ngày trước)
kimduyen59Thiết kế mỏng, đẹp, cấu hình cao(3.591 ngày trước)
tramlikeThiết kế mỏng, đẹp, cấu hình cao(3.708 ngày trước)
luanlovely6kieu dang moi la, sang trong trang nha(3.712 ngày trước)
hakute6nhiều tiện ích hơn, màn hình rộng hơn nữa(3.713 ngày trước)
benhtriCấu hình tương đương, giá cả vừa phải ,vừa túi tiền(3.929 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2012 13.3 inch (6 ý kiến)
sanphamchinhhang_01cấu hình cao hơn, cả về tốc độ vi xử lý, ram, và dung lượng lưu trữ(3.299 ngày trước)
nguyenphan_3118thiết kế và tính năng vượt trội hơn(3.309 ngày trước)
dangtinonline142Giá cả hợp lý, mẫu mã đẹp, tốc độ cũng được(3.586 ngày trước)
vljun142giao diện đẹp, có nhiều màu sắc ấn tượng(3.586 ngày trước)
dinhdanh111đẹp hơn, kiểu dáng sang trọng, màn hình rõ nét(3.688 ngày trước)
hoccodon6Sản phẩm mang đến sự hài hòa và trang nhã(3.713 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple MacBook Polycarbonate unibody (MC516ZP/A) (Mid 2010) (Intel Core 2 Duo P8600 2.40GHz, 2GB RAM, 250GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 320M, 13.3 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
đại diện cho
MacBook 2010
vsApple Macbook Pro Unibody (MD101LL/A) (Mid 2012) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Mac OS X Lion)
đại diện cho
MacBook Pro 2012 13.3 inch
Dòng sản phẩmMacBookvsMacBook ProDòng sản phẩm
M
Độ lớn màn hình (inch)13.3 inchvs13.3 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải tối đa (Max Resolution)WXGA1 (1280 × 800)vsLED (1280 × 800)Độ phân giải tối đa (Max Resolution)
B
Loại bộ vi xử lý (CPU)Intel Core 2 DuovsIntel Core iLoại bộ vi xử lý (CPU)
Processor ModelP8600vsi5-3210M (Ivy Bridge)Processor Model
Tốc độ CPU2.4GHzvs2.5GHz (Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ CPU
CPU FSB1066MHzvsĐang chờ cập nhậtCPU FSB
Bộ nhớ đệm 3.0MB L2 cachevs3.0MB L3 cacheBộ nhớ đệm
B
Tốc độ và kiểu bộ nhớDDR3 1066MHzvsDDR3 1333MHzTốc độ và kiểu bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM)2.0GBvs4.0GBDung lượng bộ nhớ chính (RAM)
Khả năng nâng cấp RAMexpand to 4GBvsexpand to 8GBKhả năng nâng cấp RAM
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface)SATAvsSATAGiao tiếp ổ cứng (HDD Interface)
Ổ cứng (HDD)250GBvs500GBỔ cứng (HDD)
Số vòng quay ổ cứng (RPM)5400RPMvs5400RPMSố vòng quay ổ cứng (RPM)
Kiểu Card đồ họaCard rờivsIntergrated (tích hợp)Kiểu Card đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU)NVIDIA GeForce GT 320MvsIntel HD Graphics 4000Bộ xử lý đồ họa (GPU)
Dung lượng bộ nhớ đồ họa256MBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng bộ nhớ đồ họa
H
Hệ điều hành sử dụng (OS)Mac OSX 10.6 LeopardvsMac OS X LionHệ điều hành sử dụng (OS)
Ổ quang (Optical drive)DVD+R DL/DVD±RW/CD-RWvs8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW)Ổ quang (Optical drive)
T
Built In
• Touchpad
• Webcam gắn sẵn (built in)
• Màn gương
• Bluetooth
vs
• Touchpad
• Webcam gắn sẵn (built in)
• Màn hình rộng (WIDE)
• Màn gương
• Bluetooth
• Airport Extreme
Built In
Các cổng giao tiếp
• USB
• IEEE1394a
• IEEE1394b
• Gigabit LAN
• WLAN (Wireless LAN)
• Bluetooth
• DVI
• VGA out
• Mini DisplayPort
vs
• USB
• Gigabit LAN
• WLAN (Wireless LAN)
• Bluetooth
• Audio Port
• Bộ đọc thẻ nhớ
• Mini DVI
• MagSafe Port
• FireWire 800
• DVI
• VGA out
• Mini DisplayPort
• Thunderbolt
Các cổng giao tiếp
G
Hướng dẫnvsHướng dẫn
Cable kèm theo
• Cable TV Out
vs
• Cable IEEE1394
• Cable TV Out
Cable kèm theo
Phần mềm kèm theo- AI Gear3 (ASUS EPU)
- AI Slot Detector
- Q-Shield
- Q-Connector
- Fanless Design: Heat-pipe solution
- Fanless Design: Stack Cool 2
- Noise Filter
- AI Audio 2
- MyLogo 2
- CrashFree BIOS 3
- EZ Flash 2
- C.P.R.(CPU Parameter Recall)
- SFS (Stepless Frequency Selection)
- O.C. Profile
vsChi tiếtPhần mềm kèm theo
Phụ kiện khácvsPhụ kiện khác
Thời gian dùng pinvsThời gian dùng pin
Trọng lượngvsTrọng lượng
Kích cỡ máy (Dimensions)220Vvs220vKích cỡ máy (Dimensions)
Xuất xứHồng Kông - HongKong (ZP)vsMỹ (LL)Xuất xứ
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ