Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn MacBook Pro 2011 17 inch hay MacBook Pro 2011 13.3 inch, MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Pro 2011 13.3 inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn MacBook Pro 2011 17 inch hay MacBook Pro 2011 13.3 inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
MacBook Pro 2011 17 inch
( 38 người chọn - Xem chi tiết )
vs
MacBook Pro 2011 13.3 inch
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
38
12
MacBook Pro 2011 17 inch
MacBook Pro 2011 13.3 inch

So sánh về giá của sản phẩm

Apple Macbook Pro Unibody (MC725ZP/A) (Early 2011) (Intel Core i7-2720QM 2.2GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6750M / Intel HD Graphics 3000, 17 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Apple Macbook Pro Unibody (MC725FN/A) (Early 2011) (Intel Core i7-2720QM 2.2GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6750M / Intel HD Graphics 3000, 17 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple Macbook Pro Unibody (MC725LL/A) (Early 2011) (Intel Core i7-2720QM 2.2GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6750M / Intel HD Graphics 3000, 17 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Apple Macbook Pro Unibody (MC700LL/A) (Early 2011) (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, Mac OSX 10.6 Leopad)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Apple Macbook Pro Unibody (MC700ZP/A) (Early 2011) (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, Mac OSX 10.6 Leopad)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 33 bình luận

Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2011 17 inch (28 ý kiến)
tamtranminh85Sang trọng và đẳng cấp với mức giá khá hấp dẫn(3.151 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiaMáy có cấu hình cao hơn toàn diện nên tôi chọn(3.354 ngày trước)
shopngoctram69vì máy này màn hình to hơn máy kia(3.566 ngày trước)
X2313thích máy này vì dời mới hơn, nhìu người chọn hơn(3.622 ngày trước)
vljun142kết cấu máy rất đẹp,vua tien cua minh(3.626 ngày trước)
xedientotnhatMacBook Pro 2011 17 inch dùng thích hơn(3.690 ngày trước)
binhusdsản phẩm đẹp, giá rẻ, tiện ích, phù hợp(3.709 ngày trước)
tramlikekiểu dáng hiện đại, chất lượng phần cứng tốt, bền(3.756 ngày trước)
luanlovely6gọn nhẹ,thông dụng,giá cả hợp lý(3.758 ngày trước)
MINHHUNG6dòng sản phẩm mới tính năng tốt hơn, sử dụng tốt hơn(3.758 ngày trước)
hakute6màn hình to rộng, kiểu dáng đẹp(3.760 ngày trước)
hoccodon6thiết kế sang trọng, màu sác sắc nét, độ tương phản cao(3.761 ngày trước)
xuvadumongMàn hình lơn hơn phù hợp chơi game(3.772 ngày trước)
Endy0891Kiểu dáng nhỏ gọn, thanh thoát, cấu hình tương đối cao, tiết kiệm pin, giá cả hợp lý(3.810 ngày trước)
samsungtayhomàn hình lớn, độ phân giải cao, hình ảnh sắc nét(3.817 ngày trước)
lghfurnituremàn hình to, màu sắc sang trọng(3.827 ngày trước)
tuyetmai0705một chiếc macbook pro màn hình cực to(3.860 ngày trước)
damkd_spsbền ,đẹp hơn............................................................(3.875 ngày trước)
daokdthiet ke dep hinh anh sac net do ben cao(4.042 ngày trước)
kimdung_it90Chọn macbook pro giá rẻ, hình ảnh chất lượng(4.154 ngày trước)
trangdepmột chiếc macbook pro màn hình cực to(4.243 ngày trước)
chip2002màn hình lớn thích hợp với tính năng giải trí . card rời thích hợp chơi game và ứng dụng(4.345 ngày trước)
nhuthuancksan pham dep chat luong tot,mau sang trong(4.366 ngày trước)
vietle07màn hình rộng và đẹp, nhưng giá hơi đắt tiền(4.445 ngày trước)
vothiminh17 inch so với 13 inch, mình khoái màn hình lớn hơn, dù giá có mắc(4.514 ngày trước)
Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2011 13.3 inch (5 ý kiến)
camvanhonggiathiet ke dep hinh anh sac net do ben cao(4.028 ngày trước)
dlhatrangChọn MacBook pro 2011 13.3 inch vì nó gọn nhẹn dẽ vận chuyển(4.148 ngày trước)
thuylienanhdòng sản phẩm này phù hợp với thị hiếu vtuis tiền của nhiều người tiêu dùng hơn(4.402 ngày trước)
thienddmình chọn cái này vì đơn giản nó rẻ hơn.(4.473 ngày trước)
trangbuon187kieu dang dep, gia ca phu hop voi nhieu doi tuong khach hang(4.509 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Apple Macbook Pro Unibody (MC725LL/A) (Early 2011) (Intel Core i7-2720QM 2.2GHz, 4GB RAM, 750GB HDD, VGA ATI Radeon HD 6750M / Intel HD Graphics 3000, 17 inch, Mac OSX 10.6 Leopard)
đại diện cho
MacBook Pro 2011 17 inch
vsApple Macbook Pro Unibody (MC700LL/A) (Early 2011) (Intel Core i5-2410M 2.3GHz, 4GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics 3000, 13.3 inch, Mac OSX 10.6 Leopad)
đại diện cho
MacBook Pro 2011 13.3 inch
Dòng sản phẩmMacBook ProvsMacBook ProDòng sản phẩm
M
Độ lớn màn hình (inch)17.0 inchvs13.3 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải tối đa (Max Resolution)LED (1920 x 1200)vsWXGA1 (1280 × 800)Độ phân giải tối đa (Max Resolution)
B
Loại bộ vi xử lý (CPU)Intel Core ivsIntel Core iLoại bộ vi xử lý (CPU)
Processor Modeli7-2720QM (Sandy Bridge)vsi5-2410M (Sandy Bridge)Processor Model
Tốc độ CPU2.2GHz (Max Turbo Frequency 3.3GHz)vs2.3GHz (Max Turbo Frequency 2.9GHz)Tốc độ CPU
CPU FSBĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCPU FSB
Bộ nhớ đệm 6.0MB L3 cachevs3.0MB L3 cacheBộ nhớ đệm
B
Tốc độ và kiểu bộ nhớDDR3 1333MHzvsDDR3 1333MHzTốc độ và kiểu bộ nhớ
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM)4.0GBvs4.0GBDung lượng bộ nhớ chính (RAM)
Khả năng nâng cấp RAMexpand to 8GBvsexpand to 8GBKhả năng nâng cấp RAM
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface)SATAvsSATAGiao tiếp ổ cứng (HDD Interface)
Ổ cứng (HDD)750GBvs320GBỔ cứng (HDD)
Số vòng quay ổ cứng (RPM)5400RPMvs5400RPMSố vòng quay ổ cứng (RPM)
Kiểu Card đồ họaCard rờivsIntergrated (tích hợp)Kiểu Card đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU)ATI Radeon HD 6750M / Intel HD Graphics 3000vsIntel HD Graphics 3000Bộ xử lý đồ họa (GPU)
Dung lượng bộ nhớ đồ họa1GBvs384MBDung lượng bộ nhớ đồ họa
H
Hệ điều hành sử dụng (OS)Mac OSX 10.6 LeopardvsMac OSX 10.6 LeopardHệ điều hành sử dụng (OS)
Ổ quang (Optical drive)8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW)vs8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW)Ổ quang (Optical drive)
T
Built In
• Touchpad
• Webcam gắn sẵn (built in)
• Màn hình rộng (WIDE)
• Màn gương
• Bluetooth
• Airport Extreme
vs
• Touchpad
• Webcam gắn sẵn (built in)
• Màn hình rộng (WIDE)
• Màn gương
• Bluetooth
Built In
Các cổng giao tiếp
• USB
• Gigabit LAN
• WLAN (Wireless LAN)
• Bluetooth
• Bộ đọc thẻ nhớ
• MagSafe Port
• FireWire 800
• Thunderbolt
vs
• USB
• Gigabit LAN
• WLAN (Wireless LAN)
• Bluetooth
• Audio Port
• Bộ đọc thẻ nhớ
• MagSafe Port
• FireWire 800
• Thunderbolt
Các cổng giao tiếp
G
Hướng dẫnvsHướng dẫn
Cable kèm theo
• Cable IEEE1394
• Cable TV Out
vs
• Không có
Cable kèm theo
Phần mềm kèm theoChi tiếtvsChi tiếtPhần mềm kèm theo
Phụ kiện khácvsPhụ kiện khác
Thời gian dùng pinvsThời gian dùng pin
Trọng lượngvsTrọng lượng
Kích cỡ máy (Dimensions)màu gốm, ánh sáng màu hồng nhẹ.vs220vKích cỡ máy (Dimensions)
Xuất xứMỹ (LL)vsMỹ (LL)Xuất xứ
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ