Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 12.950.000 ₫ Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D3300 (2 ý kiến)
HPSRỏ ràng NIKON D3300 tốt hơn, hơn về cả cảm biến và khả năng xử lí ảnh. Nếu yêu chụp ảnh và không quan tấm tới màn hình cảm ứng như 700D thì tôi khuyên hãy mua D3300, mà tôi thấy tốt nhất nên mua D3300 đi, không hối tiếc đâu(3.416 ngày trước)
Mở rộng
Builong321Mọi thứ đều vượt trội so với canon 700D, chỉ thua mỗi cái màn hình, còn lại chất lượng ảnh và khử nhiểu đều ăn đứt 700D.(3.416 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 700D (4 ý kiến)
heou1214Màn hình cảm ứng có thể xoay theo nhiều góc khác nhau.(3.164 ngày trước)
thienbao2011- Các bức ảnh tĩnh có độ phân giải lên tới 18 megapixel.(3.204 ngày trước)
kid_tv89canon chụp ảnh là nhất, với độ màu sắc rất thật, nhiều chế độ chụo, chế độ cảm biến hình ảnh nhanh, máy có độ cảm biến rất nhạy, thợ nghiệp dư cũng có thể chụp tốt với dòng máy này. nếu có cơ hội đổi máy mình vẫn chọn canon.(3.638 ngày trước)
Mở rộng
capitanCanon EOS 700D nổi bật với màn hình lật xoay LCD Clear View II 3.0 inch với hơn 1 triệu điểm ảnh hội tụ mang đến cho bạn những hình ảnh lung linh, màu sắc rực rỡ, bắt mắt(3.748 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D3300 Body đại diện cho Nikon D3300 | vs | Canon EOS 700D (EOS Rebel T5i / EOS Kiss X7i) Body đại diện cho Canon 700D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.2 x 15.4 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 (with boost) | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6016 x 4000 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | 1.6× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Đang chờ cập nhật | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 5
Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Canon EF/EF-S mount | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 98 x 76 mm | vs | 133 x 100 x 79 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 430g | vs | 580g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Nikon D3300 vs Canon 100D |
Nikon D3300 vs Canon 400D |
Nikon D3300 vs Samsung NX30 |
Nikon D3300 vs Sony a5100 |
Nikon D3300 vs Sony NEX-3N |
Rebel T5 vs Nikon D3300 |
Nikon D3200 vs Nikon D3300 |
Nikon D3100 vs Nikon D3300 |
Pentax K-500 vs Nikon D3300 |
Canon 600D vs Nikon D3300 |
Canon 1100D vs Nikon D3300 |
sony a5000 vs Nikon D3300 |
Samsung NX300M vs Nikon D3300 |
Samsung NX300 vs Nikon D3300 |
Samsung NX3000 vs Nikon D3300 |
Nikon 1 v3 vs Nikon D3300 |
Fujifilm X-M1 vs Nikon D3300 |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon D3300 |
Olympus OM-D E-M10 vs Nikon D3300 |
Sony A6000 vs Nikon D3300 |
Fujifilm X-T1 vs Nikon D3300 |
Canon EOS 70D vs Nikon D3300 |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D3300 |
Pentax K-30 vs Nikon D3300 |
Olympus OM-D E-M5 vs Nikon D3300 |
Canon 60Da vs Nikon D3300 |
Samsung NX20 vs Nikon D3300 |
Canon 60D vs Nikon D3300 |
Alpha NEX-5T vs Nikon D3300 |
Nikon D7100 vs Nikon D3300 |
Sony NEX-C3 vs Nikon D3300 |
Canon 700D vs Canon 400D |
Canon 700D vs Samsung NX30 |
Canon 100D vs Canon 700D |
Rebel T5 vs Canon 700D |
Pentax K-500 vs Canon 700D |
Nikon D3200 vs Canon 700D |
Canon 600D vs Canon 700D |
Nikon D3100 vs Canon 700D |
Canon 1100D vs Canon 700D |
sony a5000 vs Canon 700D |
Samsung NX300M vs Canon 700D |
Samsung NX300 vs Canon 700D |
Samsung NX3000 vs Canon 700D |
Nikon 1 v3 vs Canon 700D |
Fujifilm X-M1 vs Canon 700D |
Panasonic DMC-G6 vs Canon 700D |
Olympus OM-D E-M10 vs Canon 700D |
Sony A6000 vs Canon 700D |
Fujifilm X-T1 vs Canon 700D |
Canon EOS 70D vs Canon 700D |
Panasonic DMC-GX7 vs Canon 700D |
Pentax K-30 vs Canon 700D |
Olympus OM-D E-M5 vs Canon 700D |
Canon 60Da vs Canon 700D |
Samsung NX20 vs Canon 700D |
Canon 60D vs Canon 700D |