Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Rebel T5 hay Canon 400D, Rebel T5 vs Canon 400D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Rebel T5 hay Canon 400D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS Rebel T5 (1200D) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon EOS 1200D (Rebel T5) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS Rebel T5 (1200D) (EF-S 18-55mm F3.5-5.6 IS II) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon EOS 400D (Digital Rebel XTi / EOS Kiss Digital X) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Canon EOS 400D (Kiss X KIT) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Rebel T5 (1 ý kiến)
sanphamchinhhang_01nhỏ gọn, bỏ tủi rễ dàng, chất lượng ảnh đẹp(3.400 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 400D (1 ý kiến)
nguyen_nghiaMáy đẹp to,nhin rat sang trong cho nguoi sai(3.700 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS Rebel T5 (1200D) Body
đại diện cho
Rebel T5
vsCanon EOS 400D (Digital Rebel XTi / EOS Kiss Digital X) Body
đại diện cho
Canon 400D
T
Hãng sản xuấtCanonvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs10.5 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.3 x 14.9 mm)vsAPS-C (22.2 x 14.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vs100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3456vs3888 x 2592Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.6×vs18-55mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vs-Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
vsTính năng
T
Tính năng khácOrientation sensorvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)130 x 100 x 78 mmvs127 x 94 x 65 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera480gvs510gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ