• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.526.065
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
79 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 1.2 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 2500 / Chiều rộng cắt (mm): 1200 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
59.000.000 ₫
2
Hãng sản xuất: - / Công suất (Kw): 1.5 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 0 / Chiều rộng cắt (mm): 0 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 430 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
65.000.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 1.2 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 1500 / Chiều rộng cắt (mm): 1200 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
68.000.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 1.2 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 4500 / Chiều rộng cắt (mm): 1200 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
68.800.000 ₫
5
Công suất (Kw): 1.2 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 2000 / Chiều rộng cắt (mm): 1200 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
69.000.000 ₫
6
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 1.2 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 5500 / Chiều rộng cắt (mm): 1200 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
69.000.000 ₫
7
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 1.2 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 3500 / Chiều rộng cắt (mm): 1200 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
69.000.000 ₫
8
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 0.22 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 50 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 2000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 3500 / Chiều rộng cắt (mm): 1500 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
71.000.000 ₫
9
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 0 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 5000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 6000 / Chiều rộng cắt (mm): 1500 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0.2 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
71.000.000 ₫
10
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 0.4 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 4000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 3000 / Chiều rộng cắt (mm): 1500 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0.2 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
71.000.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 0 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 5000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 2500 / Chiều rộng cắt (mm): 1250 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0.2 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
71.000.000 ₫
12
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 0.4 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 4000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 3000 / Chiều rộng cắt (mm): 1500 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0.2 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
71.000.000 ₫
13
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 2.1 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 2200 / Chiều rộng cắt (mm): 2100 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
71.000.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 0.22 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 50 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 2000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 2000 / Chiều rộng cắt (mm): 1000 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
71.000.000 ₫
15
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 0 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 5000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 2000 / Chiều rộng cắt (mm): 1000 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0.2 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
71.000.000 ₫
16
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 2.1 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 3700 / Chiều rộng cắt (mm): 2100 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
71.000.000 ₫
17
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 0.22 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 50 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 2000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 2500 / Chiều rộng cắt (mm): 1250 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
71.500.000 ₫
18
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 0 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 5000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 3000 / Chiều rộng cắt (mm): 1500 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0.2 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
72.000.000 ₫
19
Hãng sản xuất: QiLian / Công suất (Kw): 1.5 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 0 / Chiều rộng cắt (mm): 0 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
76.500.000 ₫
20
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 0.6 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 100 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 4500 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 3000 / Chiều rộng cắt (mm): 0 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0.2 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
79.000.000 ₫
21
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 0.6 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 100 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 4500 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 3000 / Chiều rộng cắt (mm): 0 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0.2 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
79.000.000 ₫
22
Hãng sản xuất: Huawei / Công suất (Kw): 0.6 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 100 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 4500 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 3000 / Chiều rộng cắt (mm): 0 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0.2 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
79.000.000 ₫
23
Hãng sản xuất: - / Công suất (Kw): 1.5 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 0 / Chiều rộng cắt (mm): 0 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 300 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
87.000.000 ₫
24
Hãng sản xuất: - / Công suất (Kw): 1500 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 9000 / Chiều rộng cắt (mm): 6000 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 90 / Xuất xứ: China /
120.000.000 ₫
25
Hãng sản xuất: - / Công suất (Kw): 1.5 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 0 / Chiều rộng cắt (mm): 0 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 300 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
120.000.000 ₫
26
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (Kw): 1.5 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 12 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 18 / Chiều dài cắt (mm): 0 / Chiều rộng cắt (mm): 0 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0.01 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
120.000.000 ₫
27
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (Kw): 3 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 2000 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 1200 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 20000 / Chiều dài cắt (mm): 50 / Chiều rộng cắt (mm): 1300 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 3000 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 1900 / Trọng lượng (Kg): 1300 / Xuất xứ: Trung Quốc /
120.000.000 ₫
28
Hãng sản xuất: Jieke / Công suất (Kw): 7.5 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 24000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 30000 / Chiều dài cắt (mm): 0 / Chiều rộng cắt (mm): 0 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 2500 / Xuất xứ: Trung Quốc /
120.000.000 ₫
29
Hãng sản xuất: Jieke / Công suất (Kw): 1.5 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 24000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 0 / Chiều rộng cắt (mm): 0 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 1300 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
128.000.000 ₫
30
Hãng sản xuất: - / Công suất (Kw): 1.5 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 0 / Chiều rộng cắt (mm): 0 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 300 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
129.000.000 ₫
31
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (Kw): 3 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 24000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 0 / Chiều rộng cắt (mm): 0 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 1300 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
130.000.000 ₫
32
Hãng sản xuất: - / Công suất (Kw): 1.5 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 0 / Chiều rộng cắt (mm): 0 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 500 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
135.000.000 ₫
33
Hãng sản xuất: - / Công suất (Kw): 1.5 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 0 / Chiều rộng cắt (mm): 0 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 850 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
148.000.000 ₫
34
Hãng sản xuất: - / Công suất (Kw): 5.5 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 0 / Chiều rộng cắt (mm): 0 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
150.000.000 ₫
35
Hãng sản xuất: Ezter / Công suất (Kw): 5.5 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 0 / Chiều rộng cắt (mm): 0 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 1100 / Xuất xứ: Trung Quốc /
155.000.000 ₫
36
Hãng sản xuất: - / Công suất (Kw): 1.5 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 0 / Chiều rộng cắt (mm): 0 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 750 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
156.000.000 ₫
37
Hãng sản xuất: - / Công suất (Kw): 3.7 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 0 / Chiều rộng cắt (mm): 0 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 980 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
160.000.000 ₫
38
Hãng sản xuất: - / Công suất (Kw): 1500 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 8000 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 10000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 1250 / Chiều rộng cắt (mm): 2500 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 400 / Xuất xứ: China /
169.000.000 ₫
39
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Công suất (Kw): 220000 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 4000 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 1500 / Chiều rộng cắt (mm): 3000 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
175.000.000 ₫
40
Hãng sản xuất: Jieke / Công suất (Kw): 4.5 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 30000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 2500 / Chiều rộng cắt (mm): 1300 / Độ chính xác cắt (mm/m): 99.9 / Chiều dài Ray (mm): 1600 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 1300 / Xuất xứ: Trung Quốc /
177.000.000 ₫
41
Hãng sản xuất: - / Công suất (Kw): 3.7 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 0 / Chiều rộng cắt (mm): 0 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 0 / Trọng lượng (Kg): 980 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
193.000.000 ₫
42
Công suất (Kw): 1500 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 10 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 10 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 10 / Chiều dài cắt (mm): 6000 / Chiều rộng cắt (mm): 2000 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 6000 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 4000 / Trọng lượng (Kg): 700 / Xuất xứ: Trung Quốc /
Liên hệ gian hàng
43
Hãng sản xuất: BSRWOOD / Công suất (Kw): 110 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 1000 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 9000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 4000 / Chiều dài cắt (mm): 2 / Chiều rộng cắt (mm): 20 / Độ chính xác cắt (mm/m): 2 / Chiều dài Ray (mm): 20 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 10 / Trọng lượng (Kg): 7000 / Xuất xứ: Trung Quốc /
Liên hệ gian hàng
44
Hãng sản xuất: KOIKE / Công suất (Kw): 0 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 6000 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 18000 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 2100 / Chiều rộng cắt (mm): 4500 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0 / Chiều dài Ray (mm): 0 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 5500 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
Liên hệ gian hàng
45
Hãng sản xuất: - / Công suất (Kw): 0 / Tốc độ cắt Min (mm/phút): 0 / Tốc độ cắt Max (mm/phút): 0 / Tốc độ không tải Max (mm/phút): 0 / Chiều dài cắt (mm): 2000 / Chiều rộng cắt (mm): 2000 / Độ chính xác cắt (mm/m): 0.01 / Chiều dài Ray (mm): 2000 / Khoảng cách giữa 2 Ray (mm): 2400 / Trọng lượng (Kg): 0 / Xuất xứ: China /
Liên hệ gian hàng
Trang:  1  2  >