THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
||
VERSAGRAPH 4000DXI, 4500DXI, 5000DXI, 5500DXI, 6000DXI |
||
Khung chính |
Kiểu cổng, Dẫn động 2 phía |
|
Chiều rộng cắt hữu ích |
mm |
3000/3500/4000/4500/5000 |
Khoảng cách ray |
mm |
4000/4500/5000/5500/6000 |
Chiều dài cắt hữu ích |
mm |
2100 – 15000 |
Phương pháp chuyển động |
Thanh răng – bánh răng cho cả trục X và Y |
|
Tốc độ cắt |
Mm/p |
6000 |
Tốc độ chạy nhanh/ vạch dấu |
mm/ph |
18000/12000 |
Hệ điều khiển CNC |
D180iFS, D160iFS |
|
Định dạng NC |
EIA 9Mỹ), ESSI (Châu Âu) |
|
Thư viện hình cắt |
60 hình chuẩn |
|
Số lượng mỏ |
Tối đa 8mỏ |
|
Khoảng cách giữa các mỏ |
mm |
Nhỏ nhất 125 |
Khả năng cắt Oxy gas |
mm |
6 - 100 |
Điện áp nguồn |
V |
1 pha, 100/110, 3pha, 200/220 |