• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.443.031
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
280 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
136
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 67.4 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 475 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
137
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 1.12 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 12.5 / Cột áp (m): 20 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
138
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 1.26 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 15 / Cột áp (m): 18.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
139
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.16 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 6.3 / Cột áp (m): 5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
140
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 66.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 197 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
141
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 36.79 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 310 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
142
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 85.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 338 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
143
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 50.7 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 92 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
144
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 39.1 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 82.8 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
145
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.88 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 14 / Cột áp (m): 11.6 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 43.5 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
146
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 7.1 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 50 / Cột áp (m): 35.7 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 42 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
147
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.68 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 12.5 / Cột áp (m): 10 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 42 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
148
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 1.4 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 20 / Cột áp (m): 15 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 74 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
149
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 1.38 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 24 / Cột áp (m): 12.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 74 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
150
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.64 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 11.7 / Cột áp (m): 11 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
151
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.89 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 5.9 / Cột áp (m): 17.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
152
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 4.48 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 12 / Cột áp (m): 60 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
153
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.72 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 5.4 / Cột áp (m): 15 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
154
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 2.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 13.6 / Cột áp (m): 26.4 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 83 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
155
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 2.87 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 30 / Cột áp (m): 22.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 36 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
156
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 8.75 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 26 / Cột áp (m): 63 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 74 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
157
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.49 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 12.6 / Cột áp (m): 8 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
158
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 2.65 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 15 / Cột áp (m): 35 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 40 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
159
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 3.71 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 30 / Cột áp (m): 30 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 40 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
160
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 1.43 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 22.4 / Cột áp (m): 16 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 33 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
161
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.19 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 11.2 / Cột áp (m): 4 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 33 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
162
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 1.74 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 52 / Cột áp (m): 9 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 69 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
163
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 4 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 50 / Cột áp (m): 20 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 84 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
164
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.54 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 21.7 / Cột áp (m): 6 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 40 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
165
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 17.89 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 100 / Cột áp (m): 50 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 71 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
166
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 19.89 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 120 / Cột áp (m): 47 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 71 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
167
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 2.61 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 60 / Cột áp (m): 11.8 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 71 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
168
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 2.16 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 56 / Cột áp (m): 10.4 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 70 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
169
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 16.47 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 112.5 / Cột áp (m): 41.1 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 70 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
170
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.67 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 23.4 / Cột áp (m): 7 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 41 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
171
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.42 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 13.4 / Cột áp (m): 4.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 35 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
172
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 2.43 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 43.4 / Cột áp (m): 14.6 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 34 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
173
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 5.97 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 50 / Cột áp (m): 32 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 42 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
174
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.42 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 15 / Cột áp (m): 5.6 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 36 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
175
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.63 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 7.5 / Cột áp (m): 13.2 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
176
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 5.13 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 28 / Cột áp (m): 41 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
177
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 3.91 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 28.7 / Cột áp (m): 28 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 85 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
178
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 78.09 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 325 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
179
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 1.19 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 21 / Cột áp (m): 13.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 32 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
180
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 10.8 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 28.1 / Cột áp (m): 73.59 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 76 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
Trang:  <  1  2  3  4  5  6  7  >