• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.429.605
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
280 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 14.7 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 209 / Cột áp (m): 16.89 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 157 / Xuất xứ: United States /
35.300.000 ₫
2
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 21.1 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 240 / Cột áp (m): 22.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 160 / Xuất xứ: United States /
37.300.000 ₫
3
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 23 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 430 / Cột áp (m): 15.3 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 158.5 / Xuất xứ: United States /
37.500.000 ₫
4
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 33.82 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 41.4 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
38.900.000 ₫
5
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 14.81 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 72 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
49.500.000 ₫
6
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 35.4 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 374 / Cột áp (m): 28 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 188 / Xuất xứ: United States /
64.300.000 ₫
7
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 42.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 400 / Cột áp (m): 32 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 190 / Xuất xứ: United States /
64.500.000 ₫
8
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 10.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 36 / Cột áp (m): 60 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
88.700.000 ₫
9
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 29.5 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 32.4 / Cột áp (m): 117 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
98.800.000 ₫
10
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 27.9 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 41.4 / Cột áp (m): 104 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
132.900.000 ₫
11
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 25.44 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 20.5 / Cột áp (m): 132 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
143.800.000 ₫
12
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 3.65 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 6 / Cột áp (m): 61.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
13
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 32.82 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 215.5 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
14
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 4.59 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 30 / Cột áp (m): 31.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 87 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
15
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 4.9 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 7 / Cột áp (m): 72 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
16
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 5.87 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 7.5 / Cột áp (m): 82 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
17
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 37.4 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 225 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
18
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 4.42 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 15 / Cột áp (m): 53 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
19
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 3.36 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 27.2 / Cột áp (m): 25.4 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 83 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
20
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 2.82 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 7.5 / Cột áp (m): 52.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
21
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 3.48 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 21 / Cột áp (m): 35.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
22
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 1.54 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 15 / Cột áp (m): 21.8 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 34 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
23
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 2.22 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 30 / Cột áp (m): 18.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 34 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
24
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.22 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 13.5 / Cột áp (m): 3.8 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 33 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
25
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 1.19 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 21 / Cột áp (m): 13.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 32 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
26
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 3.35 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 25 / Cột áp (m): 32 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 40 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
27
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 1.65 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 27 / Cột áp (m): 15 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 33 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
28
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 3.16 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 30 / Cột áp (m): 21.3 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 84 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
29
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 19.35 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 56.1 / Cột áp (m): 76 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 82.5 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
30
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 12.1 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 86.6 / Cột áp (m): 38 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 69 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
31
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.69 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 14 / Cột áp (m): 10.3 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
32
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 10.8 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 28.1 / Cột áp (m): 73.59 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 76 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
33
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.25 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 5.9 / Cột áp (m): 7 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
34
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 2.63 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 44.7 / Cột áp (m): 16 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 35 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
35
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 1.31 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 25 / Cột áp (m): 12.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 45 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
36
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 8.9 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 52 / Cột áp (m): 41 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 69 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
37
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 2.77 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 24 / Cột áp (m): 25 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 40 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
38
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 3.98 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 60 / Cột áp (m): 18 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 36 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
39
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.77 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 12.5 / Cột áp (m): 12.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
40
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 4.67 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 23.4 / Cột áp (m): 44 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
41
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0.39 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 6.5 / Cột áp (m): 9.1 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
42
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 7.83 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 15 / Cột áp (m): 78.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
43
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 3.55 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 23.8 / Cột áp (m): 28.5 / Tốc độ vòng quay (v/p): 1450 / Trọng lượng (kg) : 85 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
44
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 10.8 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 60 / Cột áp (m): 47 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 45 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
45
Hãng sản xuất: DRAGON / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 57.2 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 455 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: United States /
687.900.000 ₫
Trang:  1  2  3  4  5  6  ..  >  >>