| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
1
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: - / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 120 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 480 / Kiểu kết nối: -/ Khay đựng thẻ trắng (card): 256 / Chất liệu của thẻ: Plastic/ Công suất (thẻ/năm): 12000 / Trọng lượng (kg): 4 / | |
2
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: 2MB / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 150 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 500 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 0 Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / | |
3
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 200 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 850 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 100 / Chất liệu của thẻ: PVC/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 3.7 / | |
4
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 200 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 850 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 100 / Chất liệu của thẻ: PVC/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / | |
5
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 200 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 850 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 100 / Chất liệu của thẻ: PVC/ Công suất (thẻ/năm): 12000 / Trọng lượng (kg): 3.7 / | |
6
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 200 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 830 / Kiểu kết nối: -/ Khay đựng thẻ trắng (card): 100 / Chất liệu của thẻ: -/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 5.4 / | |
7
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In trực tiếp / Độ phân giải (dpi): 300 dpi / Bộ nhớ (Mb): 16MB / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 190 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 1000 / Kiểu kết nối: USB, / Khay đựng thẻ trắng (card): 0 / Chất liệu của thẻ: PVC, / Công suất (thẻ/năm): 25000 / Trọng lượng (kg): 5.3 / | |
8
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 0 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 0 Khay đựng thẻ trắng (card): 0 Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 25 / | |
9
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 160 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 750 Khay đựng thẻ trắng (card): 0 / Chất liệu của thẻ: PVC, ABS, Polycarbonate, PET, / Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 4 / | |
10
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 0 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 0 Khay đựng thẻ trắng (card): 0 Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 4.5 / | |
11
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: 2MB / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 0 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 0 / Kiểu kết nối: USB, 10 Base-T Ethernet/ Khay đựng thẻ trắng (card): 100 Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / | |
12
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 150 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 420 Khay đựng thẻ trắng (card): 0 / Chất liệu của thẻ: PVC, ABS, Polycarbonate, PET/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 5.7 / | |
13
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In trực tiếp / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: 128MB / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 200 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 0 / Kiểu kết nối: USB, COM, RS232C/ Khay đựng thẻ trắng (card): 100 / Chất liệu của thẻ: PVC, Plastic, ABS, Polycarbonate, Composite PVC, PET/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 13.6 / | |
14
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: 2MB / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 0 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 200 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 0 Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / | |
15
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 175 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 0 / Kiểu kết nối: -, / Khay đựng thẻ trắng (card): 0 / Chất liệu của thẻ: -, / Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 12.3 / | |
16
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: 64MB / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 100 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 50 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 40 / Chất liệu của thẻ: -, PVC, ABS, Polycarbonate, PET/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 22 / | |
17
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 190 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 1000 / Kiểu kết nối: -, / Khay đựng thẻ trắng (card): 0 / Chất liệu của thẻ: -, / Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 4 / | |