| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
1
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 120 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 480 / Kiểu kết nối: -/ Khay đựng thẻ trắng (card): 256 / Chất liệu của thẻ: Plastic/ Công suất (thẻ/năm): 12000 / Trọng lượng (kg): 30 / | |
2
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: - / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 120 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 480 / Kiểu kết nối: -/ Khay đựng thẻ trắng (card): 256 / Chất liệu của thẻ: Plastic/ Công suất (thẻ/năm): 12000 / Trọng lượng (kg): 4 / | |
3
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: 2MB / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 150 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 500 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 0 Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / | |
4
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Độ phân giải (dpi): 300 / Bộ nhớ (Mb): 0 / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 120 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 500 / Kiểu kết nối: USB, / Chất liệu của thẻ: PVC, / Công xuất (thẻ/năm): 0 / Nguồn điện: 100/120V, 50/60 Hz , 220/240V, 50/60 Hz, / Trọng lượng (g): 360 / | |
5
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Độ phân giải (dpi): 300 / Bộ nhớ (Mb): 8 / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 120 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 500 / Kiểu kết nối: USB, / Chất liệu của thẻ: PVC, / Công xuất (thẻ/năm): 10000 / Nguồn điện: 100/120V, 50/60 Hz , 220/240V, 50/60 Hz, Tự động chuyển nguồn điện, / Trọng lượng (g): 400 / | |
6
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 200 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 850 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 100 / Chất liệu của thẻ: PVC/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 3.7 / | |
7
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 200 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 850 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 100 / Chất liệu của thẻ: PVC/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / | |
8
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 200 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 850 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 100 / Chất liệu của thẻ: PVC/ Công suất (thẻ/năm): 12000 / Trọng lượng (kg): 3.7 / | |
9
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 200 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 830 / Kiểu kết nối: -/ Khay đựng thẻ trắng (card): 100 / Chất liệu của thẻ: -/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 5.4 / | |
10
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In trực tiếp / Độ phân giải (dpi): 300 dpi / Bộ nhớ (Mb): 16MB / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 190 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 1000 / Kiểu kết nối: USB, / Khay đựng thẻ trắng (card): 0 / Chất liệu của thẻ: PVC, / Công suất (thẻ/năm): 25000 / Trọng lượng (kg): 5.3 / | |
11
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 180 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 700 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 0 / Chất liệu của thẻ: PVC/ Công suất (thẻ/năm): 25000 / Trọng lượng (kg): 5.3 / | |
12
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: - / Độ phân giải: - / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 0 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 0 / Kiểu kết nối: -/ Khay đựng thẻ trắng (card): 0 / Chất liệu của thẻ: -/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / | |
13
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: - / Độ phân giải: - / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 0 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 0 Khay đựng thẻ trắng (card): 0 / Chất liệu của thẻ: PVC, ABS, Polycarbonate, PET, / Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 13.4 / | |
14
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: - / Độ phân giải: - / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 0 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 0 Khay đựng thẻ trắng (card): 0 / Chất liệu của thẻ: PVC, ABS, Polycarbonate, PET, / Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 13.4 / | |
15
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Độ phân giải (dpi): 300 / Bộ nhớ (Mb): 0 / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 100 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 750 / Kiểu kết nối: USB, / Chất liệu của thẻ: PVC, Polycarbonate, / Công xuất (thẻ/năm): 0 / Nguồn điện: 100/120V, 50/60 Hz , 220/240V, 50/60 Hz, / Trọng lượng (g): 220 / | |
16
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 0 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 100 / Kiểu kết nối: USB, 10 Base-T Ethernet/ Khay đựng thẻ trắng (card): 300 / Chất liệu của thẻ: PVC, Plastic, Polycarbonate/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 220 / | |
17
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Độ phân giải (dpi): 300 / Bộ nhớ (Mb): 0 / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 0 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 0 / Kiểu kết nối: USB, 10 Base-T Ethernet, / Chất liệu của thẻ: PVC, Plastic, Polycarbonate, / Công xuất (thẻ/năm): 0 / Nguồn điện: Tự động chuyển nguồn điện, / Trọng lượng (g): 12250 / | |
18
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 0 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 0 Khay đựng thẻ trắng (card): 0 Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 25 / | |
19
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 160 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 750 Khay đựng thẻ trắng (card): 0 / Chất liệu của thẻ: PVC, ABS, Polycarbonate, PET, / Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 4 / | |
20
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: - / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 500 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 0 / Kiểu kết nối: -/ Khay đựng thẻ trắng (card): 0 / Chất liệu của thẻ: Plastic/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / | |
21
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 175 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 0 / Kiểu kết nối: -, / Khay đựng thẻ trắng (card): 0 / Chất liệu của thẻ: -, / Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 12.3 / | |
22
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: - / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 1500 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 0 / Kiểu kết nối: -/ Khay đựng thẻ trắng (card): 0 / Chất liệu của thẻ: PVC, Plastic, ABS/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / | |
23
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 600dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 66 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 60 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 125 / Chất liệu của thẻ: -, PVC, Composite PVC, PET/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 13 / | |
24
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: 2MB / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 0 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 0 / Kiểu kết nối: USB, 10 Base-T Ethernet/ Khay đựng thẻ trắng (card): 100 Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / | |
25
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 600dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 47 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 60 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 100 / Chất liệu của thẻ: -, PVC, Composite PVC, PET/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 13 / | |
26
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In trực tiếp / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: 128MB / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 200 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 0 / Kiểu kết nối: USB, COM, RS232C/ Khay đựng thẻ trắng (card): 100 / Chất liệu của thẻ: PVC, Plastic, ABS, Polycarbonate, Composite PVC, PET/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 13.6 / | |
27
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 600dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 66 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 60 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 125 / Chất liệu của thẻ: -, PVC, Polycarbonate, PET/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 12.7 / | |
28
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 0 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 0 Khay đựng thẻ trắng (card): 0 Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 4.5 / | |
29
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 600dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 66 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 60 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 125 / Chất liệu của thẻ: -, PVC, Polycarbonate, PET/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 13 / | |
30
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Độ phân giải (dpi): 300 / Bộ nhớ (Mb): 16 / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 145 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 0 / Kiểu kết nối: USB, 10 Base-T Ethernet, / Chất liệu của thẻ: PVC, / Công xuất (thẻ/năm): 0 / Nguồn điện: 100/120V, 50/60 Hz , 220/240V, 50/60 Hz, / Trọng lượng (g): 730 / | |
31
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 150 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 420 Khay đựng thẻ trắng (card): 0 / Chất liệu của thẻ: PVC, ABS, Polycarbonate, PET/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 5.7 / | |
32
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: 2MB / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 0 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 200 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 0 Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / | |
33
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: 64MB / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 100 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 50 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 40 / Chất liệu của thẻ: -, PVC, ABS, Polycarbonate, PET/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 22 / | |
34
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: - / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 1200 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 0 / Kiểu kết nối: -/ Khay đựng thẻ trắng (card): 0 / Chất liệu của thẻ: PVC, Plastic, ABS/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / | |
35
| | Hãng sản xuất: DATACARD / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 190 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 1000 / Kiểu kết nối: -, / Khay đựng thẻ trắng (card): 0 / Chất liệu của thẻ: -, / Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 4 / | |