• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.442.467
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
208 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
46
Hãng sản xuất: KOORFLCO / Trọng lượng (kg): 0 /
2.500.000 ₫
47
Hãng sản xuất: Kio Winch / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
2.500.000 ₫
48
Trọng lượng (kg): 8 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.500.000 ₫
49
Hãng sản xuất: Kio Winch / Trọng lượng (kg): 6 / Xuất xứ: - /
2.650.000 ₫
50
Hãng sản xuất: - / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 2.2KW / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 0 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Vietnam /
2.800.000 ₫
51
Hãng sản xuất: Fujifa / Trọng lượng (kg): 9 / Xuất xứ: Trung Quốc /
2.800.000 ₫
52
Loại: Tời kéo mặt đất / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 10 / Tải trọng (kg): 200 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 19 /
3.300.000 ₫
53
Hãng sản xuất: HGS / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 10 / Tải trọng (kg): 500 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Malaysia /
3.300.000 ₫
54
Hãng sản xuất: HGS / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 10 / Tải trọng (kg): 500 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Malaysia /
3.300.000 ₫
55
Hãng sản xuất: Yamafuji / Loại: Tời cáp / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 1.3 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 4 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
3.700.000 ₫
56
Hãng sản xuất: Yamafuji / Loại: Tời cáp / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 0 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 5 / Xuất xứ: Trung Quốc /
3.800.000 ₫
57
Hãng sản xuất: Shang Hai / Công suất động cơ (Kw): 2.2KW / Trọng lượng (kg): 32 /
3.800.000 ₫
58
Hãng sản xuất: KOORFLCO / Trọng lượng (kg): 0 /
3.839.000 ₫
59
Hãng sản xuất: PSK / Trọng lượng (kg): 0 /
3.879.000 ₫
60
Hãng sản xuất: - / Loại: Tời cáp / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 1300 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 15 / Đường kính cáp (mm): 4 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - /
3.900.000 ₫
61
Hãng sản xuất: Kio Winch / Trọng lượng (kg): 8 / Xuất xứ: - /
3.900.000 ₫
62
Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 2.2KW / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 20 / Tải trọng (kg): 250 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 25 /
4.000.000 ₫
63
Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 3KW / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 10 / Tải trọng (kg): 500 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 33 /
4.200.000 ₫
64
Hãng sản xuất: Fujifa / Trọng lượng (kg): 12 / Xuất xứ: Trung Quốc /
4.200.000 ₫
65
Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
4.450.000 ₫
66
Hãng sản xuất: - / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 2.5KW / Lực kéo (kn): 30 / Tốc độ kéo (m/Phút): 12 / Tải trọng (kg): 1000 / Tỉ lệ giảm tốc: 1 / Dung lượng cáp (m): 30 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 50 / Xuất xứ: Trung Quốc /
4.900.000 ₫
67
Hãng sản xuất: - / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 1.5KW / Lực kéo (kn): 27 / Tốc độ kéo (m/Phút): 25 / Tải trọng (kg): 1000 / Tỉ lệ giảm tốc: 1 / Dung lượng cáp (m): 30 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 55 / Xuất xứ: Đài Loan /
4.900.000 ₫
68
Loại: Tời kéo mặt đất / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 10 / Tải trọng (kg): 500 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 36 /
5.000.000 ₫
69
Công suất động cơ (Kw): 3.5kW / Trọng lượng (kg): 34 / Xuất xứ: - /
5.000.000 ₫
70
Hãng sản xuất: - / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 1.8KW / Lực kéo (kn): 23 / Tốc độ kéo (m/Phút): 14 / Tải trọng (kg): 800 / Tỉ lệ giảm tốc: 1 / Dung lượng cáp (m): 30 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 40 / Xuất xứ: Trung Quốc /
5.100.000 ₫
71
Công suất động cơ (Kw): 1.5KW / Trọng lượng (kg): 23 / Xuất xứ: Hàn Quốc /
5.250.000 ₫
72
Hãng sản xuất: - / Loại: - / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 23 / Tải trọng (kg): 160 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 43 / Đường kính cáp (mm): 5 / Trọng lượng (kg): 15 / Xuất xứ: Taiwan /
5.500.000 ₫
73
Hãng sản xuất: Yamafuji / Loại: Tời kéo mặt đất / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 500 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
5.900.000 ₫
74
Hãng sản xuất: KIO WINCH / Loại: Tời đứng / Công suất động cơ (Kw): 3KW / Lực kéo (kn): 100 / Tốc độ kéo (m/Phút): 14 / Tải trọng (kg): 100 / Tỉ lệ giảm tốc: 2 / Dung lượng cáp (m): 1 / Đường kính cáp (mm): 8 / Trọng lượng (kg): 20 / Xuất xứ: Taiwan /
6.000.000 ₫
75
Loại: Tời kéo mặt đất / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 0 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
6.100.000 ₫
76
Hãng sản xuất: - / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 1.5KW / Lực kéo (kn): 27 / Tốc độ kéo (m/Phút): 25 / Tải trọng (kg): 1000 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 30 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 55 / Xuất xứ: Đài Loan /
6.100.000 ₫
77
Hãng sản xuất: - / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 2KW / Lực kéo (kn): 36 / Tốc độ kéo (m/Phút): 18 / Tải trọng (kg): 1500 / Tỉ lệ giảm tốc: 1 / Dung lượng cáp (m): 30 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 65 / Xuất xứ: Đài Loan /
6.100.000 ₫
78
Hãng sản xuất: Fujifa / Công suất động cơ (Kw): 2KW / Trọng lượng (kg): 26 / Xuất xứ: Trung Quốc /
6.400.000 ₫
79
Hãng sản xuất: Kio Winch / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Trung Quốc /
6.479.000 ₫
80
Hãng sản xuất: Maxpull / Trọng lượng (kg): 0 /
6.839.000 ₫
81
Hãng sản xuất: Shang Hai / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 15KW / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 16 / Tải trọng (kg): 5000 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 300 / Đường kính cáp (mm): 20 / Trọng lượng (kg): 1400 / Xuất xứ: China /
6.990.000 ₫
82
Hãng sản xuất: Kio Winch / Trọng lượng (kg): 33 / Xuất xứ: - /
7.200.000 ₫
83
Hãng sản xuất: PSK / Trọng lượng (kg): 0 /
7.439.000 ₫
84
Hãng sản xuất: KIO WINCH / Loại: - / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 250 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Taiwan /
7.500.000 ₫
85
Hãng sản xuất: KIO WINCH / Loại: - / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 250 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Taiwan /
7.600.000 ₫
86
Hãng sản xuất: Duke / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 0 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 35 / Xuất xứ: Taiwan /
7.800.000 ₫
87
Hãng sản xuất: - / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 20 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 0 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 34 / Xuất xứ: Taiwan /
7.890.000 ₫
88
Hãng sản xuất: Duke / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 0 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 42 / Xuất xứ: Taiwan /
7.900.000 ₫
89
Hãng sản xuất: KIO WINCH / Loại: - / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 230 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Taiwan /
8.000.000 ₫
90
Hãng sản xuất: Fengxi / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 2.2KW / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 22 / Tải trọng (kg): 500 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 150 / Xuất xứ: China /
8.000.000 ₫
Trang:  <  1  2  3  4  5  >