• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.425.252
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
31 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Loại: Tời cáp / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 500 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 10 / Đường kính cáp (mm): 6 / Trọng lượng (kg): 4 / Xuất xứ: Đài Loan /
679.000 ₫
2
Loại: Tời cáp / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 800 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 10 / Đường kính cáp (mm): 7 / Trọng lượng (kg): 8 / Xuất xứ: Đài Loan /
1.100.000 ₫
3
Loại: Tời cáp / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 1180 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đài Loan /
2.100.000 ₫
4
Hãng sản xuất: - / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 1.5KW / Lực kéo (kn): 27 / Tốc độ kéo (m/Phút): 25 / Tải trọng (kg): 1000 / Tỉ lệ giảm tốc: 1 / Dung lượng cáp (m): 30 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 55 / Xuất xứ: Đài Loan /
4.900.000 ₫
5
Hãng sản xuất: - / Loại: - / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 23 / Tải trọng (kg): 160 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 43 / Đường kính cáp (mm): 5 / Trọng lượng (kg): 15 / Xuất xứ: Taiwan /
5.500.000 ₫
6
Hãng sản xuất: KIO WINCH / Loại: Tời đứng / Công suất động cơ (Kw): 3KW / Lực kéo (kn): 100 / Tốc độ kéo (m/Phút): 14 / Tải trọng (kg): 100 / Tỉ lệ giảm tốc: 2 / Dung lượng cáp (m): 1 / Đường kính cáp (mm): 8 / Trọng lượng (kg): 20 / Xuất xứ: Taiwan /
6.000.000 ₫
7
Hãng sản xuất: - / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 2KW / Lực kéo (kn): 36 / Tốc độ kéo (m/Phút): 18 / Tải trọng (kg): 1500 / Tỉ lệ giảm tốc: 1 / Dung lượng cáp (m): 30 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 65 / Xuất xứ: Đài Loan /
6.100.000 ₫
8
Hãng sản xuất: - / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 1.5KW / Lực kéo (kn): 27 / Tốc độ kéo (m/Phút): 25 / Tải trọng (kg): 1000 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 30 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 55 / Xuất xứ: Đài Loan /
6.100.000 ₫
9
Hãng sản xuất: KIO WINCH / Loại: - / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 250 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Taiwan /
7.500.000 ₫
10
Hãng sản xuất: KIO WINCH / Loại: - / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 250 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Taiwan /
7.600.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Duke / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 0 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 35 / Xuất xứ: Taiwan /
7.800.000 ₫
12
Hãng sản xuất: - / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 20 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 0 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 34 / Xuất xứ: Taiwan /
7.890.000 ₫
13
Hãng sản xuất: Duke / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 0 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 42 / Xuất xứ: Taiwan /
7.900.000 ₫
14
Hãng sản xuất: KIO WINCH / Loại: - / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 230 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Taiwan /
8.000.000 ₫
15
Hãng sản xuất: Duke / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 2.2KW / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 0 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 38 / Xuất xứ: Taiwan /
8.500.000 ₫
16
Hãng sản xuất: KIO WINCH / Loại: - / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 250 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Taiwan /
8.600.000 ₫
17
Trọng lượng (kg): 36 / Xuất xứ: Đài Loan /
8.700.000 ₫
18
Hãng sản xuất: - / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 0 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 35 / Xuất xứ: Taiwan /
9.000.000 ₫
19
Hãng sản xuất: Duke / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 0 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 70 / Xuất xứ: Taiwan /
21.579.000 ₫
20
Hãng sản xuất: KIO WINCH / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 3KW / Lực kéo (kn): 1000 / Tốc độ kéo (m/Phút): 15 / Tải trọng (kg): 1000 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 60 / Đường kính cáp (mm): 10 / Trọng lượng (kg): 210 / Xuất xứ: Taiwan /
39.000.000 ₫
21
Hãng sản xuất: KIO WINCH / Loại: Tời đứng / Công suất động cơ (Kw): 5.5KW / Lực kéo (kn): 30000 / Tốc độ kéo (m/Phút): 15 / Tải trọng (kg): 3000 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 100 / Đường kính cáp (mm): 18 / Trọng lượng (kg): 410 / Xuất xứ: Taiwan /
43.000.000 ₫
22
Hãng sản xuất: Duke / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 0 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 133 / Xuất xứ: Taiwan /
43.579.000 ₫
23
Hãng sản xuất: Kio Winch / Công suất động cơ (Kw): - / Trọng lượng (kg): 210 / Xuất xứ: Đài Loan /
46.800.000 ₫
24
Hãng sản xuất: KIO WINCH / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 15KW / Lực kéo (kn): 10000 / Tốc độ kéo (m/Phút): 10 / Tải trọng (kg): 10000 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 200 / Đường kính cáp (mm): 32 / Trọng lượng (kg): 3000 / Xuất xứ: Taiwan /
140.000.000 ₫
25
Hãng sản xuất: KIO WINCH / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 3KW / Lực kéo (kn): 2000 / Tốc độ kéo (m/Phút): 15 / Tải trọng (kg): 2000 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 100 / Đường kính cáp (mm): 14 / Trọng lượng (kg): 310 / Xuất xứ: Taiwan /
Liên hệ gian hàng
26
Hãng sản xuất: Duke / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 0 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Taiwan /
Liên hệ gian hàng
27
Hãng sản xuất: KIO WINCH / Loại: Tời đứng / Công suất động cơ (Kw): 3KW / Lực kéo (kn): 500 / Tốc độ kéo (m/Phút): 15 / Tải trọng (kg): 100 / Tỉ lệ giảm tốc: 3 / Dung lượng cáp (m): 6 / Đường kính cáp (mm): 6 / Trọng lượng (kg): 25 / Xuất xứ: Taiwan /
Liên hệ gian hàng
28
Hãng sản xuất: Duke / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 0 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Taiwan /
Liên hệ gian hàng
29
Hãng sản xuất: Duke / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đài Loan /
Liên hệ gian hàng
30
Hãng sản xuất: KOORFLCO / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): 2.2KW / Lực kéo (kn): 400 / Tốc độ kéo (m/Phút): 14 / Tải trọng (kg): 400 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 30 / Đường kính cáp (mm): 7 / Trọng lượng (kg): 40 / Xuất xứ: Đài Loan /
Liên hệ gian hàng
31
Hãng sản xuất: Duke / Loại: Tời kéo mặt đất / Công suất động cơ (Kw): - / Lực kéo (kn): 0 / Tốc độ kéo (m/Phút): 0 / Tải trọng (kg): 0 / Tỉ lệ giảm tốc: 0 / Dung lượng cáp (m): 0 / Đường kính cáp (mm): 0 / Trọng lượng (kg): 364 / Xuất xứ: Taiwan /
Liên hệ gian hàng