• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.526.011
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
181 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
91
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Taiwan / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 1800 / Đường kính đĩa cắt (mm): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
6.530.000 ₫
92
Hãng sản xuất: Honda / Xuất xứ: Việt Nam / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 90 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 305 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
6.740.000 ₫
93
Hãng sản xuất: IDEAL MACHINERY / Xuất xứ: Trung Quốc / Công suất (W): 3000 / Trọng lượng (kg): 120 /
6.900.000 ₫
94
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 400 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2000 / Trọng lượng (kg): 0 /
7.250.000 ₫
95
Hãng sản xuất: Quantum / Xuất xứ: Taiwan / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 1800 / Đường kính đĩa cắt (mm): 180 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 4200 / Trọng lượng (kg): 6.7 /
7.300.000 ₫
96
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 180 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 508 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 180 /
7.800.000 ₫
97
Hãng sản xuất: Honda / Xuất xứ: Việt Nam / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 180 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 356 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
7.900.000 ₫
98
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 407 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2000 / Trọng lượng (kg): 140 /
7.950.000 ₫
99
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Thái Lan / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 50 / Công suất (W): 4100 / Đường kính đĩa cắt (mm): 250 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
8.000.000 ₫
100
Hãng sản xuất: Agp / Xuất xứ: Đang cập nhật / Công suất (W): 1800 / Trọng lượng (kg): 6.7 /
8.130.000 ₫
101
Hãng sản xuất: AGP / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 1500 / Đường kính đĩa cắt (mm): 125 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 650 / Trọng lượng (kg): 4.45 /
8.550.000 ₫
102
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Taiwan / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 45 / Công suất (W): 1500 / Đường kính đĩa cắt (mm): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
8.650.000 ₫
103
Hãng sản xuất: Makita / Xuất xứ: Trung Quốc / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 1400 / Đường kính đĩa cắt (mm): 125 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 10000 / Trọng lượng (kg): 4.5 /
9.300.000 ₫
104
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Diesel / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 4000 / Đường kính đĩa cắt (mm): 407 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2000 / Trọng lượng (kg): 140 /
9.980.000 ₫
105
Hãng sản xuất: TCVN / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
10.000.000 ₫
106
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: China / Nhiên liệu: Diesel / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 305 / Công suất (W): 33000 / Đường kính đĩa cắt (mm): 750 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
10.000.000 ₫
107
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 100 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 10 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 50 /
10.200.000 ₫
108
Xuất xứ: Trung Quốc / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
11.000.000 ₫
109
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Taiwan / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 1500 / Đường kính đĩa cắt (mm): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
11.000.000 ₫
110
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Diesel / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 12 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 90 /
11.400.000 ₫
111
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 120 / Công suất (W): 4000 / Đường kính đĩa cắt (mm): 350 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2500 / Trọng lượng (kg): 0 /
11.700.000 ₫
112
Hãng sản xuất: AGP / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 1500 / Đường kính đĩa cắt (mm): 150 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 6500 / Trọng lượng (kg): 4.54 /
11.800.000 ₫
113
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Trung Quốc / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
11.900.000 ₫
114
Xuất xứ: Taiwan / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 35 / Công suất (W): 2800 / Đường kính đĩa cắt (mm): 120 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2200 / Trọng lượng (kg): 8.1 /
12.300.000 ₫
115
Hãng sản xuất: Agp / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 125 / Công suất (W): 2800 / Đường kính đĩa cắt (mm): 355 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 7.9 /
12.400.000 ₫
116
Hãng sản xuất: Gute / Xuất xứ: Ý / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 180 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 500 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2600 / Trọng lượng (kg): 146 /
12.450.000 ₫
117
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 407 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2000 / Trọng lượng (kg): 140 /
12.760.000 ₫
118
Hãng sản xuất: CONMEC / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 90 / Công suất (W): 4000 / Đường kính đĩa cắt (mm): 300 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 52 /
12.870.000 ₫
119
Hãng sản xuất: CONMEC / Xuất xứ: Japan / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
13.380.000 ₫
120
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 9694 / Đường kính đĩa cắt (mm): 500 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 125 /
13.700.000 ₫
121
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Việt Nam / Nhiên liệu: Diesel / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 200 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 350 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2000 / Trọng lượng (kg): 0 /
13.750.000 ₫
122
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: China / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 3750 / Đường kính đĩa cắt (mm): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 46 /
13.800.000 ₫
123
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Japan / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 3 / Đường kính đĩa cắt (mm): 12 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
13.950.000 ₫
124
Hãng sản xuất: Agp / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
14.000.000 ₫
125
Hãng sản xuất: Agp / Xuất xứ: Đang cập nhật / Công suất (W): 2700 / Trọng lượng (kg): 9.1 /
14.200.000 ₫
126
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Diesel / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 180 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 12 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 90 /
14.350.000 ₫
127
Hãng sản xuất: XING YI / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 6700 / Đường kính đĩa cắt (mm): 250 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 1400 / Trọng lượng (kg): 75 /
14.500.000 ₫
128
Hãng sản xuất: TCVN / Xuất xứ: Trung Quốc / Công suất (W): 10 / Trọng lượng (kg): 150 /
15.000.000 ₫
129
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: China / Nhiên liệu: Diesel / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 200 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 350 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 110 /
15.000.000 ₫
130
Hãng sản xuất: Makita / Xuất xứ: Nhật Bản / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 122 / Công suất (W): 3300 / Đường kính đĩa cắt (mm): 350 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 4300 / Trọng lượng (kg): 9.5 /
15.480.000 ₫
131
Hãng sản xuất: Makita / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
15.500.000 ₫
132
Xuất xứ: Trung Quốc / Công suất (W): 9 / Trọng lượng (kg): 135 /
15.650.000 ₫
133
Hãng sản xuất: Total / Xuất xứ: Trung Quốc / Công suất (W): 9600 / Trọng lượng (kg): 120 /
16.200.000 ₫
134
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 407 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2000 / Trọng lượng (kg): 140 /
16.400.000 ₫
135
Hãng sản xuất: Honda / Xuất xứ: Thái Lan / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 10 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 300 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2900 / Trọng lượng (kg): 66 /
16.500.000 ₫
Trang:  <  1  2  3  4  5  >