• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.525.765
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
50 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: FEG / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 1250 / Đường kính đĩa cắt (mm): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 12000 / Trọng lượng (kg): 0 /
1.400.000 ₫
2
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 30 / Công suất (W): 1600 / Đường kính đĩa cắt (mm): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 7 /
4.000.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 300 / Công suất (W): 1600 / Đường kính đĩa cắt (mm): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 1800 / Trọng lượng (kg): 7 /
4.000.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Dera / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 2000 / Đường kính đĩa cắt (mm): 105 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 8500 / Trọng lượng (kg): 0 /
4.000.000 ₫
5
Hãng sản xuất: Dera / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 2800 / Đường kính đĩa cắt (mm): 114 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 8500 / Trọng lượng (kg): 0 /
5.000.000 ₫
6
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 120 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 350 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 108 /
5.050.000 ₫
7
Hãng sản xuất: MIKASA / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 80 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 305 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2500 / Trọng lượng (kg): 108 /
5.150.000 ₫
8
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Diesel / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 9700 / Đường kính đĩa cắt (mm): 407 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2000 / Trọng lượng (kg): 140 /
5.250.000 ₫
9
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Diesel / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 9700 / Đường kính đĩa cắt (mm): 407 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2000 / Trọng lượng (kg): 140 /
5.250.000 ₫
10
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 180 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 27 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 200 / Trọng lượng (kg): 0 /
5.250.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 27 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2000 / Trọng lượng (kg): 140 /
5.300.000 ₫
12
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 407 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2000 / Trọng lượng (kg): 140 /
5.300.000 ₫
13
Hãng sản xuất: HUSQVARNA / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 100 / Công suất (W): 3700 / Đường kính đĩa cắt (mm): 350 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 9.69 /
5.380.000 ₫
14
Hãng sản xuất: MIKASA / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 27 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2000 / Trọng lượng (kg): 140 /
5.400.000 ₫
15
Hãng sản xuất: TACOM / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 6375 / Đường kính đĩa cắt (mm): 16 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 145 /
5.400.000 ₫
16
Hãng sản xuất: TACOM / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 100 / Công suất (W): 3750 / Đường kính đĩa cắt (mm): 10 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 47 /
5.450.000 ₫
17
Hãng sản xuất: TACOM / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 2650 / Đường kính đĩa cắt (mm): 14 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 125 /
5.450.000 ₫
18
Hãng sản xuất: TACOM / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 160 / Công suất (W): 7500 / Đường kính đĩa cắt (mm): 18 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 155 /
5.450.000 ₫
19
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 1000 / Công suất (W): 4 / Đường kính đĩa cắt (mm): 400 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 70 /
5.500.000 ₫
20
Hãng sản xuất: AGP / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 1500 / Đường kính đĩa cắt (mm): 150 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 6500 / Trọng lượng (kg): 4.79 /
6.350.000 ₫
21
Hãng sản xuất: AGP / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 1500 / Đường kính đĩa cắt (mm): 125 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 650 / Trọng lượng (kg): 4.59 /
6.350.000 ₫
22
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 400 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2000 / Trọng lượng (kg): 0 /
7.250.000 ₫
23
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 180 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 508 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 180 /
7.800.000 ₫
24
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 407 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2000 / Trọng lượng (kg): 140 /
7.950.000 ₫
25
Hãng sản xuất: Agp / Xuất xứ: Đang cập nhật / Công suất (W): 1800 / Trọng lượng (kg): 6.7 /
8.130.000 ₫
26
Hãng sản xuất: AGP / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 1500 / Đường kính đĩa cắt (mm): 125 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 650 / Trọng lượng (kg): 4.45 /
8.550.000 ₫
27
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Diesel / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 4000 / Đường kính đĩa cắt (mm): 407 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2000 / Trọng lượng (kg): 140 /
9.980.000 ₫
28
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 100 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 10 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 50 /
10.200.000 ₫
29
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Diesel / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 12 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 90 /
11.400.000 ₫
30
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 120 / Công suất (W): 4000 / Đường kính đĩa cắt (mm): 350 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2500 / Trọng lượng (kg): 0 /
11.700.000 ₫
31
Hãng sản xuất: AGP / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 1500 / Đường kính đĩa cắt (mm): 150 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 6500 / Trọng lượng (kg): 4.54 /
11.800.000 ₫
32
Hãng sản xuất: Agp / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Điện / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 125 / Công suất (W): 2800 / Đường kính đĩa cắt (mm): 355 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 7.9 /
12.400.000 ₫
33
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 407 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2000 / Trọng lượng (kg): 140 /
12.760.000 ₫
34
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 9694 / Đường kính đĩa cắt (mm): 500 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 125 /
13.700.000 ₫
35
Hãng sản xuất: Agp / Xuất xứ: Đang cập nhật / Công suất (W): 2700 / Trọng lượng (kg): 9.1 /
14.200.000 ₫
36
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Diesel / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 180 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 12 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 90 /
14.350.000 ₫
37
Hãng sản xuất: XING YI / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 0 / Công suất (W): 6700 / Đường kính đĩa cắt (mm): 250 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 1400 / Trọng lượng (kg): 75 /
14.500.000 ₫
38
Hãng sản xuất: Đang cập nhật / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 140 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 407 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2000 / Trọng lượng (kg): 140 /
16.400.000 ₫
39
Hãng sản xuất: Prescott / Xuất xứ: Đang cập nhật / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 17 / Công suất (W): 9600 / Đường kính đĩa cắt (mm): 45 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2500 / Trọng lượng (kg): 127 /
18.000.000 ₫
40
Xuất xứ: Đang cập nhật / Công suất (W): 9 / Trọng lượng (kg): 132 /
23.350.000 ₫
41
Hãng sản xuất: CONMEC / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 200 / Công suất (W): 13 / Đường kính đĩa cắt (mm): 450 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 135 /
26.400.000 ₫
42
Hãng sản xuất: MIKASA / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 100 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 305 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 46 /
26.800.000 ₫
43
Hãng sản xuất: CONMEC / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: Xăng / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 220 / Công suất (W): 13 / Đường kính đĩa cắt (mm): 500 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 145 /
30.950.000 ₫
44
Hãng sản xuất: TCVN / Xuất xứ: Đang cập nhật / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
31.000.000 ₫
45
Hãng sản xuất: MIKASA / Xuất xứ: - / Nhiên liệu: - / Chiều sâu cắt tối đa(mm): 120 / Công suất (W): 0 / Đường kính đĩa cắt (mm): 356 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 76 /
39.800.000 ₫
Trang:  1  2  >