| Tên sản phẩm
  | Giá bán
  |
361
| | Hãng sản xuất: Toptul / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 4000 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 2440 Trọng lượng (kg): 11.21 / Xuất xứ: Đài Loan / | |
362
| | Hãng sản xuất: Puma / Công suất (W): 2237 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 7000 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Chức năng: Dùng máy nén khí, Đảo chiều/ Trọng lượng (kg): 2.8 / Xuất xứ: Taiwan / | |
363
| | Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 1.2 / | |
364
| | Hãng sản xuất: TCVN / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 2.4 / | |
365
| | Hãng sản xuất: KUKEN / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Chức năng: Dùng điện/ Trọng lượng (kg): 1.25 / Xuất xứ: Japan / | |
366
| | Hãng sản xuất: Kawasaki / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Chức năng: Dùng máy nén khí, Đảo chiều/ Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Nhật Bản / | |
367
| | Hãng sản xuất: Puncham / Tốc độ không tải (vòng/phút): 3000 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 3390 / Chức năng: Dùng máy nén khí, / Trọng lượng (kg): 13.9 / Xuất xứ: Taiwan / | |
368
| | Hãng sản xuất: Prona / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 4700 / Nén khí (lít/giây): 900 / Truyền động curoa (mm): 25.4 / Ngẫu lực (Nm): 2500 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 10.8 / Xuất xứ: Đài Loan / | |
369
| | Hãng sản xuất: Rad / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 4600 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Canada / | |
370
| | Hãng sản xuất: Toptul / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 4000 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 2440 Trọng lượng (kg): 11.29 / Xuất xứ: Đài Loan / | |
371
| | Hãng sản xuất: TorcUP / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Mỹ / | |
372
| | Hãng sản xuất: Gison / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 90 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 68 / Chức năng: Dùng máy nén khí, / Trọng lượng (kg): 13 / Xuất xứ: Taiwan / | |
373
| | Hãng sản xuất: Atlas Copco / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 8000 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: - / | |
374
| | Hãng sản xuất: Atlas Copco / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 6.3 / Xuất xứ: - / | |
375
| | Hãng sản xuất: METABO / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 360 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 360 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Taiwan / | |
376
| | Hãng sản xuất: Ingersoll Rand / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 8000 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 2.63 / Xuất xứ: United States / | |
377
| | Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 1.3 / | |
378
| | Hãng sản xuất: Tone / Công suất (W): 1550 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Chức năng: Dùng điện/ Trọng lượng (kg): 5.3 / Xuất xứ: Nhật Bản / | |
379
| | Hãng sản xuất: Boss / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 7000 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 850 / Chức năng: Dùng máy nén khí, Đảo chiều/ Trọng lượng (kg): 2.9 / Xuất xứ: Đài Loan / | |
380
| | Hãng sản xuất: Rad / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 475 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Canada / | |
381
| | Hãng sản xuất: TorcUP / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Mỹ / | |
382
| | Hãng sản xuất: Rad / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 3400 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Canada / | |
383
| | Hãng sản xuất: Wuerth / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đức / | |
384
| | Hãng sản xuất: Top / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 4600 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 1210 / Chức năng: Dùng máy nén khí, Dùng điện, Điều tốc vô cấp/ Trọng lượng (kg): 3.8 / Xuất xứ: Taiwan / | |
385
| | Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 1.22 / | |
386
| | Hãng sản xuất: TCVN / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 5.6 / | |
387
| | Hãng sản xuất: Aeroppo / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 4000 / Nén khí (lít/giây): 7 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 2700 / Chức năng: Dùng điện/ Trọng lượng (kg): 15.5 / Xuất xứ: Đài Loan / | |
388
| | Hãng sản xuất: TCVN / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 16 / | |
389
| | Hãng sản xuất: TCVN / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 1.25 / | |
390
| | Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 1.32 / | |
391
| | Hãng sản xuất: Sealey / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 4.5 / Xuất xứ: United Kingdom / | |
392
| | Hãng sản xuất: TCVN / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / | |
393
| | Hãng sản xuất: Sumake / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Chức năng: Dùng máy nén khí, / Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Taiwan / | |
394
| | Hãng sản xuất: TCVN / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 1 / | |
395
| | Hãng sản xuất: TorcUP / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Mỹ / | |
396
| | Hãng sản xuất: TCVN / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 1 / | |
397
| | Hãng sản xuất: TCVN / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 15.9 / | |
398
| | Hãng sản xuất: TCVN / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / | |
399
| | Hãng sản xuất: Wuerth / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Đức / | |
400
| | Hãng sản xuất: TCVN / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / | |
401
| | Hãng sản xuất: U-Tool / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 3500 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 2000 / Chức năng: Dùng máy nén khí, Dùng điện, Điều tốc vô cấp, Đảo chiều/ Trọng lượng (kg): 10.8 / Xuất xứ: Japan / | |
402
| | Hãng sản xuất: TCVN / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / | |
403
| | Hãng sản xuất: TOPTUL / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 350 / Nén khí (lít/giây): 1 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 41 / Chức năng: Dùng máy nén khí, Đảo chiều/ Trọng lượng (kg): 0.45 / Xuất xứ: Taiwan / | |
404
| | Hãng sản xuất: TCVN / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 / | |
405
| | Hãng sản xuất: METABO / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 600 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 1490 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 5.8 / Xuất xứ: Taiwan / | |