• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.538.611
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
468 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
91
Hãng sản xuất: KAWASAKI / Tốc độ không tải (vòng/phút): 7500 / Nén khí (lít/giây): 11.8 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 50 / Chức năng: Dùng điện, / Trọng lượng (kg): 1.4 / Xuất xứ: Japan /
3.500.000 ₫
92
Hãng sản xuất: East / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 4600 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 1600 / Chức năng: Dùng máy nén khí, Dùng điện/ Trọng lượng (kg): 7 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
3.500.000 ₫
93
Hãng sản xuất: Kocu / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 4500 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 41 / Ngẫu lực (Nm): 2180 / Chức năng: Dùng máy nén khí, Điều tốc vô cấp/ Trọng lượng (kg): 12.5 / Xuất xứ: China /
3.500.000 ₫
94
Hãng sản xuất: - / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 5000 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Chức năng: Dùng điện/ Trọng lượng (kg): 5.35 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
3.500.000 ₫
95
Hãng sản xuất: Kawasaki / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 8500 / Nén khí (lít/giây): 11.5 / Truyền động curoa (mm): 12 / Ngẫu lực (Nm): 250 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 0.96 / Xuất xứ: Nhật Bản /
3.500.000 ₫
96
Hãng sản xuất: KAWASAKI / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 6000 / Nén khí (lít/giây): 15.4 / Truyền động curoa (mm): 16 / Ngẫu lực (Nm): 500 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 2.58 / Xuất xứ: Japan /
3.600.000 ₫
97
Hãng sản xuất: Yato / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 570 Trọng lượng (kg): 1.8 / Xuất xứ: Ba Lan /
3.600.000 ₫
98
Hãng sản xuất: - / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 4600 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 1600 / Chức năng: Dùng điện/ Trọng lượng (kg): 7.5 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
3.650.000 ₫
99
Hãng sản xuất: KAWASAKI / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 7000 / Nén khí (lít/giây): 8.83 / Truyền động curoa (mm): 16 / Ngẫu lực (Nm): 670 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 2.4 / Xuất xứ: Japan /
3.700.000 ₫
100
Hãng sản xuất: Kawasaki / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Chức năng: Dùng máy nén khí, Dùng điện/ Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Nhật Bản /
3.700.000 ₫
101
Hãng sản xuất: Dewalt / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 4 / Xuất xứ: Trung Quốc /
3.700.000 ₫
102
Hãng sản xuất: Makita / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 1.5 / Xuất xứ: Trung Quốc /
3.800.000 ₫
103
Hãng sản xuất: Daikoku / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Chức năng: Dùng máy nén khí, / Trọng lượng (kg): 2.6 / Xuất xứ: Japan /
3.800.000 ₫
104
Hãng sản xuất: Kocu / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 7500 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 Trọng lượng (kg): 2.7 / Xuất xứ: China /
3.800.000 ₫
105
Hãng sản xuất: Daikoku / Tốc độ không tải (vòng/phút): 160 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 45 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 1.25 / Xuất xứ: Japan /
3.800.000 ₫
106
Hãng sản xuất: Firebird / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 4800 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 1627 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 5.48 / Xuất xứ: Trung Quốc /
3.800.000 ₫
107
Hãng sản xuất: East / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 4800 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 1800 / Chức năng: Dùng máy nén khí, Dùng điện/ Trọng lượng (kg): 7.6 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
3.800.000 ₫
108
Hãng sản xuất: Dewalt / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
3.850.000 ₫
109
Hãng sản xuất: KAWASAKI / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 62000 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 680 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 1.82 / Xuất xứ: Japan /
3.900.000 ₫
110
Hãng sản xuất: Yato / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 400 Trọng lượng (kg): 1.75 / Xuất xứ: Ba Lan /
3.900.000 ₫
111
Hãng sản xuất: Kawasaki / Công suất (W): 750 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Nhật Bản /
4.000.000 ₫
112
Hãng sản xuất: Kawasaki / Công suất (W): 750 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Nhật Bản /
4.000.000 ₫
113
Hãng sản xuất: Nichi Ku / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 6500 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 5.3 / Xuất xứ: Đài Loan /
4.050.000 ₫
114
Hãng sản xuất: Makita / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 1.6 / Xuất xứ: Trung Quốc /
4.090.000 ₫
115
Hãng sản xuất: Nichi Ku / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 6000 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 5.5 / Xuất xứ: Đài Loan /
4.100.000 ₫
116
Hãng sản xuất: East / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 45000 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 2180 / Chức năng: Dùng điện/ Trọng lượng (kg): 15.2 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
4.100.000 ₫
117
Hãng sản xuất: East / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 40000 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 2180 / Chức năng: Dùng điện/ Trọng lượng (kg): 21.2 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
4.200.000 ₫
118
Hãng sản xuất: Yato / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 2200 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 280 / Chức năng: Dùng máy nén khí, Dùng điện, Điều tốc vô cấp, Đảo chiều/ Trọng lượng (kg): 0 / Xuất xứ: Ba Lan /
4.200.000 ₫
119
Hãng sản xuất: VATA / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 680 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 1.4 / Xuất xứ: Taiwan /
4.300.000 ₫
120
Hãng sản xuất: Kocu / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 4000 / Nén khí (lít/giây): 6 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 48 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 17 / Xuất xứ: Taiwan /
4.300.000 ₫
121
Hãng sản xuất: TOPTUL / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 6500 / Nén khí (lít/giây): 4.4 / Truyền động curoa (mm): 191 / Ngẫu lực (Nm): 949 / Chức năng: Dùng máy nén khí, Đảo chiều/ Trọng lượng (kg): 2.8 / Xuất xứ: Taiwan /
4.300.000 ₫
122
Hãng sản xuất: - / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 4500 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 3400 / Chức năng: Dùng máy nén khí, Dùng điện/ Trọng lượng (kg): 14 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
4.300.000 ₫
123
Hãng sản xuất: KAWASAKI / Tốc độ không tải (vòng/phút): 5300 / Nén khí (lít/giây): 12.33 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 150 / Chức năng: Dùng điện, / Trọng lượng (kg): 3.6 / Xuất xứ: Japan /
4.300.000 ₫
124
Hãng sản xuất: - / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 4500 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 2180 / Chức năng: Dùng máy nén khí, Dùng điện/ Trọng lượng (kg): 12.5 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
4.300.000 ₫
125
Hãng sản xuất: Atlas Copco / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 7000 / Nén khí (lít/giây): 11.6 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Chức năng: Dùng máy nén khí/ Trọng lượng (kg): 2.5 /
4.300.000 ₫
126
Hãng sản xuất: Aeroppo / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 3600 / Nén khí (lít/giây): 7 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 3100 / Chức năng: Dùng điện/ Trọng lượng (kg): 16.3 / Xuất xứ: Đài Loan /
4.390.000 ₫
127
Hãng sản xuất: East / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 3600 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 3250 Trọng lượng (kg): 14 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
4.400.000 ₫
128
Hãng sản xuất: Makita / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 1.5 / Xuất xứ: Trung Quốc /
4.400.000 ₫
129
Hãng sản xuất: East / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 3300 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 760 Trọng lượng (kg): 18.5 /
4.500.000 ₫
130
Hãng sản xuất: Daikoku / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 / Chức năng: Dùng máy nén khí, / Trọng lượng (kg): 2.5 / Xuất xứ: Japan /
4.560.000 ₫
131
Hãng sản xuất: East / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 3800 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 2980 Trọng lượng (kg): 18.5 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
4.600.000 ₫
132
Hãng sản xuất: Yato / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 0 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 1150 Trọng lượng (kg): 2.5 / Xuất xứ: Ba Lan /
4.600.000 ₫
133
Hãng sản xuất: Keyang / Công suất (W): 730 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 1800 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 0 Trọng lượng (kg): 3 / Xuất xứ: Korea /
4.600.000 ₫
134
Hãng sản xuất: East / Công suất (W): 0 / Tốc độ không tải (vòng/phút): 3600 / Nén khí (lít/giây): 0 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 3260 Trọng lượng (kg): 20 /
4.700.000 ₫
135
Hãng sản xuất: KAWASAKI / Tốc độ không tải (vòng/phút): 5900 / Nén khí (lít/giây): 14.15 / Truyền động curoa (mm): 0 / Ngẫu lực (Nm): 750 / Chức năng: Dùng máy nén khí, / Trọng lượng (kg): 5.3 / Xuất xứ: Japan /
4.800.000 ₫
Trang:  <  1  2  3  4  5  6  7  8  ..  >  >>