| Tên sản phẩm
  | Giá bán
  |
91
| | Hãng sản xuất: TECHCO / Công suất (VA): 750 / Thời gian lưu điện tối đa: 42 giờ / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 15 giờ / Dung lượng Pin: 12V/17Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
92
| | Hãng sản xuất: TECHCO / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 62 giờ / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 15 giờ / Dung lượng Pin: 12V/9Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
93
| | Hãng sản xuất: Zlpower / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 110V, 220V, 230V, 120 V/ Điện áp ra: 220V, 110V, 230V, 120V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 2 x 12V/9AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, RS-232, RJ-11, RJ-45, USB/ | |
94
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 9 phút (with 1 BP) / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : 140V~280V/ Điện áp ra: 200-250VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu/ | |
95
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 12 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 11 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
96
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V/ Điện áp ra: 220V, 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra/ | |
97
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
98
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 1400 / Thời gian lưu điện tối đa: 50 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
99
| | Hãng sản xuất: Huyndai / Công suất (VA): 1200 / Thời gian lưu điện tối đa: 8 phút / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : 220V±25%/ Điện áp ra: 200-250VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
100
| | Hãng sản xuất: OPENDOOR / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 36 giờ / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 24V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 13 giờ / Dung lượng Pin: 24V/24Ah / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
101
| | Hãng sản xuất: TECHCO / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: - / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - | |
102
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: 36 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 6 ổ ra/ | |
103
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 165V, 260V/ Điện áp ra: 230V±3%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: 2 x 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 3 ổ ra/ | |
104
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 1200 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: - / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
105
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: 24V-DC / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11/ | |
106
| | Hãng sản xuất: TECHCO / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp vào : - Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - | |
107
| | Hãng sản xuất: SOROTEC / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Báo Pin yếu, 3 ổ ra, RS-232/ | |
108
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11/ | |
109
| | Hãng sản xuất: SOROTEC / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 45 phút / Điện áp ra: 220 V / Dung lượng Pin: 2 x 12V/7AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, RJ-45, USB/ | |
110
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 240 V / Điện áp vào : 165~260V/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
111
| | Hãng sản xuất: Huyndai / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
112
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : 165~260V/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
113
| | Hãng sản xuất: Liebert / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 162 - 290V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
114
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 240 V / Điện áp vào : 165V, 260V/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
115
| | Hãng sản xuất: - / Công suất (VA): 800 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 14 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
116
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 300 / Thời gian lưu điện tối đa: 72H / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 24 giờ / Dung lượng Pin: 12V-DC / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 2 ổ ra/ | |
117
| | Hãng sản xuất: HaNoTech / Công suất (VA): 760 / Thời gian lưu điện tối đa: 36 giờ / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: 2 x 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
118
| | Hãng sản xuất: OPENDOOR / Công suất (VA): 1200 / Thời gian lưu điện tối đa: 48 giờ / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 24V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 13 giờ / Dung lượng Pin: 24V/24Ah / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
119
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp ra 1: - / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
120
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 240 V / Điện áp vào : 165~260V/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
121
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V±25%/ Điện áp ra: 220V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - | |
122
| | Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 18 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
123
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 160 - 280 VAC/ Điện áp ra: 220V±8%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: 20 x 12V/7AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11/ | |
124
| | Hãng sản xuất: POWERTECH / Công suất (VA): 800 / Thời gian lưu điện tối đa: 36 giờ / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: 8 x 12V/36W / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
125
| | Hãng sản xuất: TECHCO / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 72H / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 15 giờ / Dung lượng Pin: 2x12V/12AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
126
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 11.5 Phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
127
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V±25%/ Điện áp ra: 220V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - | |
128
| | Hãng sản xuất: TECHCO / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 18h / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 15 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
129
| | Hãng sản xuất: SOROTEC / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra: 220 V | |
130
| | Hãng sản xuất: ANH DUY / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: 18h / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
131
| | Hãng sản xuất: - / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
132
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: - / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
133
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 50 phút / Điện áp ra: 230 V | |
134
| | Hãng sản xuất: - / Công suất (VA): 1200 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 14 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
135
| | Hãng sản xuất: Powerline / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 240 V / Điện áp vào : 165~260V/ Điện áp ra: 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 12 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |