| Tên sản phẩm
![](/themes/multi_themes_v2/css/blue_whale/sortasc.gif) ![](/themes/multi_themes_v2/css/blue_whale/sortdesc.gif) | Giá bán
![](/themes/multi_themes_v2/css/blue_whale/sortasc.gif) ![](/themes/multi_themes_v2/css/blue_whale/sortdesc.gif) |
406
| | Hãng sản xuất: PowerCom(PCM) / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 11 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
407
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 10 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, RS-232, RJ-45/ | |
408
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra, RS-232/ | |
409
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
410
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 40000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
411
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
412
| | Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 120 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 5 ổ ra/ | |
413
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
414
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 15000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
415
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
416
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 650 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra, USB/ | |
417
| | Hãng sản xuất: APOLLO / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra: - / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
418
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 200-250VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
419
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 80000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 400 V / Điện áp vào : 400V, 380V±20%/ Điện áp ra: 400V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 2 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
420
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
421
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 600 / Thời gian lưu điện tối đa: 7 phút / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
422
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 165V ~ 275V/ Điện áp ra: 220V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 4 x 12V/8AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11/ | |
423
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 1.3 Phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 3 ổ ra/ | |
424
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 1500 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 230V±10%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra, RS-232, RJ-45/ | |
425
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 8000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 176VAC-276VAC/ Điện áp ra: 208/220/230/240 VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
426
| | Hãng sản xuất: Huyndai / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220VAC ±2%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232/ | |