Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 39 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid đại diện cho Acer Liquid | vs | BlackBerry Storm 2 9520 đại diện cho Storm2 9520 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | BlackBerry (BB) | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v1.6 (Donut) | vs | BlackBerry OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 360 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • Mini USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Facebook and Flickr integration
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) Acer UI 3.0 - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | vs | - BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Accelerometer sensor for auto-rotate | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1350mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 160g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 115 x 62.5 x 12.5 mm | vs | 112.5 x 62.2 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Acer Liquid vs Nokia N97 |
Acer Liquid vs Bold 9700 |
Acer Liquid vs Storm2 9550 |
Acer Liquid vs Sony Xperia X10 mini pro |
Acer Liquid vs S8000 Jet |
Acer Liquid vs HTC Legend |
Acer Liquid vs Liquid mini E310 |
Acer Liquid vs Acer Liquid Glow |
Acer Liquid vs Liquid E1 |
Acer Liquid vs Liquid Z110 |
Acer Liquid vs Liquid Gallant E350 |
Acer Liquid vs Liquid Gallant Duo |
MILESTONE XT720 vs Acer Liquid |
Nokia N900 vs Acer Liquid |
HTC Hero vs Acer Liquid |
Milestone vs Acer Liquid |
Sony Xperia x10 vs Acer Liquid |
iPhone 3GS vs Acer Liquid |
Galaxy Ace vs Acer Liquid |
Nokia N8 vs Acer Liquid |
iPhone 3G vs Acer Liquid |
Galaxy Beam vs Acer Liquid |
because it í vẻy beautiful(4.483 ngày trước)