Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Casio EX-FH100 hay Casio Exilim Pro EX-F1, Casio EX-FH100 vs Casio Exilim Pro EX-F1

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Casio EX-FH100 hay Casio Exilim Pro EX-F1 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Casio EX-FH100
( 0 người chọn )
vs
Casio Exilim Pro EX-F1
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Casio EX-FH100
Casio Exilim Pro EX-F1

So sánh về giá của sản phẩm

Casio Exilim EX-FH100
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Casio Exilim Pro EX-F1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Casio EX-FH100 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Casio Exilim Pro EX-F1 (1 ý kiến)
cuongjonstone123ai đã dùng sản phẩm này rồi thì có thể hiểu được thêm về các tính năng của casio(4.000 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Casio Exilim EX-FH100
đại diện cho
Casio EX-FH100
vsCasio Exilim Pro EX-F1
đại diện cho
Casio Exilim Pro EX-F1
T
Hãng sản xuấtCasio ExilimvsCasio ExilimHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.8 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera200gvs675gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)104 x 60 x 28 mmvs128 x 80 x 130 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)90vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 " CMOSvs1/1.8 types CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1Megapixelvs6.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto,100, 200, 400, 800, 1600, 3200vs100 - 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs2816 x 2112Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vs7.3mm - 87.6mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2 - F5.7vsF/2.7-4.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000 secvs1 - 1/2000 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ