Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-W570 (2 ý kiến)

cuongjonstone123Hệ thống nút điều khiển tại mặt sau Sony Cyber-shot DSC-W730 cũng cho cảm giác nhẹ và khá nhạy khi điều khiển(4.257 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, mỏng và gọn, khẩu độ rộng, độ phân giải cao(4.546 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 230 HS (2 ý kiến)

capitanChất lượng chỉ thực sự tồi tệ ở ISO 3.200 với nhiễu và mất chi tiết trở nên rõ rệt(3.891 ngày trước)

ductin0005chất lượng hình ảnh tốt, thiết kế gọn(4.806 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-W570 đại diện cho Sony DSC-W570 | vs | Canon IXUS 230 HS (PowerShot ELPH 310 HS / IXY 600F) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 230 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 116g | vs | 140g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 91.0mm x 51.5mm x 9.1mm | vs | 96 x 57 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Super HAD CCD Sensor | vs | 1/ 2.3'' CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 80/ 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | # Focal Length (35mm equivalent) : Still 16:9: 28-140mm / Still 4:3: 25-125mm / Movie 16:9: 28-140mm / Movie 4:3: 34-170mm | vs | 28 - 224 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.6 (W)-6.3 (T) | vs | F3.0-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Auto (2" - 1/1600) / Program Auto (1" - 1/1600) | vs | 1 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-W570 vs Samsung ST70 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Samsung ES75 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Panasonic DMC-FS12 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Canon A3000 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Sony DSC-S800 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Olympus 7010 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Canon A2000 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Olympus FE-5020 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Fujifilm Z70 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Nikon S4000 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Canon E1 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Nikon P50 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Nikon S60 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Canon A3200 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Fujifilm Z300 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Kodak M380 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Fujifilm Z10fd | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Pentax I-10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Fujifilm XP11 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Canon S100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Nikon S100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Sony DSC-HX9V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Nikon S4100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Sony DSC-W690 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Sony DSC-H70 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W570 vs Pentax Optio LS465 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-W570 | ![]() | ![]() |
Nikon S3000 vs Sony DSC-W570 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FH5 vs Sony DSC-W570 | ![]() | ![]() |
Nikon L20 vs Sony DSC-W570 | ![]() | ![]() |
Samsung ES70 vs Sony DSC-W570 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-W570 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-W350 vs Sony DSC-W570 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Sony DSC-W570 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX30 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 70 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 120 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX55 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon S95 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Samsung TL210 |
![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon A710 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX150 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 980 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon SX210 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXY 800 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Nikon S3100 vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Nikon S4100 vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Samsung WB850F vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 230 HS |