Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Kodak M590 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-W530 (1 ý kiến)
dungshopSony DSC-W530 đáng mua hơn co Nhiều màu lựa chọn(4.589 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Kodak EasyShare M590 đại diện cho Kodak M590 | vs | Sony Cybershot DSC-W530 đại diện cho Sony DSC-W530 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Kodak M Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Tím | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 130g | vs | 113g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.5 x 58.4 x 15.2 mm | vs | 92.9mm x 52.4mm x 19.3mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 64 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | /2.3" (7.76mm) Super HAD CCD Sensor | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 3200 at full resolution | vs | Auto 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 35-175mm | vs | 28-114mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | F2.7 (W)-5.7 (T) | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ½–1/1200 sec. | vs | iAuto (2" - 1/1,500) / Program Auto (1" - 1/1,500) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | vs | • AVI • WAV | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi | vs | • Wifi | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Kodak M590 vs Casio EX-Z800 |
Kodak M590 vs Samsung PL120 |
FujiFilm JX400 / JX405 vs Kodak M590 |
Canon A2200 vs Kodak M590 |
Nikon S4100 vs Kodak M590 |
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Kodak M590 |
KODAK SLICE Nickel vs Kodak M590 |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Kodak M590 |
Fujifilm Z110 / Z115 vs Kodak M590 |
Kodak Z915 vs Kodak M590 |
Nikon S3100 vs Kodak M590 |
Fujifilm Z300 vs Kodak M590 |
Sony DSC-W530 vs Casio EX-Z800 |
Sony DSC-W530 vs Samsung PL120 |
FujiFilm JX400 / JX405 vs Sony DSC-W530 |
Canon A2200 vs Sony DSC-W530 |
Nikon S4100 vs Sony DSC-W530 |
Fujifilm Z800EXR / Z808EXR vs Sony DSC-W530 |
KODAK SLICE Nickel vs Sony DSC-W530 |
FujiFilm Z90 / Z91 vs Sony DSC-W530 |
Fujifilm Z110 / Z115 vs Sony DSC-W530 |
Kodak Z915 vs Sony DSC-W530 |
Nikon S3100 vs Sony DSC-W530 |
Fujifilm Z300 vs Sony DSC-W530 |