Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-ZS15 (Lumix DMC-TZ25) đại diện cho Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) | vs | Panasonic Lumix DMC-LZ20 đại diện cho Panasonic DMC-LZ20 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic TZ / ZS Series | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 208g | vs | 500g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 105 x 58 x 33 mm | vs | 120 x 76 x 80 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 70 | vs | 109 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600. 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 (3200 - 6400 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 384 mm | vs | 25 – 525 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F5.9 | vs | F3.1 - F5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 16x | vs | 21x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Nikon S4300 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Nikon S3300 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Nikon S6300 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Coolpix L810 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Nikon S30 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Nikon L26 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A3400 IS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon SX260 HS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A2400 IS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon IXUS 510 HS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A810 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A2300 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A1300 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Sony DSC-W690 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Panasonic DMC-SZ5 |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Samsung MV900F |
Sony DSC-WX70 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Sony DSC-WX50 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Pentax VS20 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Kodak M750 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Olympus VG-160 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Olympus VR-340 (VR340) vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Olympus SZ-12 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Sony DSC-W620 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Sony DSC-W610 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Sony DSC-W650 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-FH8 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-SZ1 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-SZ7 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-S2 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-FH6 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Casio EX-ZR15 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm T400 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm Z1000EXR vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm JZ200 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm JZ100 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm F660EXR vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm F750EXR vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm F770EXR vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm JX550 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm JX500 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Samsung DV300F vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Exilim EX-ZR200 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Ricoh CX6 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-3D1 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Nikon P310 vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Samsung WB150F vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Fujifilm S8100fd vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
Panasonic DMC-LZ20 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-LZ20 |
Sony DSC-HX30V vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon SX260 HS vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Leica D-LUX 5 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Casio EX-ZS100 vs Panasonic DMC-LZ20 |
DSC-RX100 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon S95 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Nikon P310 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Coolpix P510 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Nikon P5100 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-LZ20 |
PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-LX5 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon S100 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-LZ20 |