Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei P9 lite hay iPhone SE, Huawei P9 lite vs iPhone SE

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei P9 lite hay iPhone SE đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Huawei P9 lite
( 0 người chọn )
vs
iPhone SE
( 0 người chọn )
Huawei P9 lite
iPhone SE

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei P9 Lite 16GB (2GB RAM) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Apple iPhone SE 16GB Gold (Bản quốc tế)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei P9 Lite 16GB (2GB RAM) White
đại diện cho
Huawei P9 lite
vsApple iPhone SE 16GB Gold (Bản quốc tế)
đại diện cho
iPhone SE
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsAppleHãng sản xuất
ChipsetHiSilicon Kirin 650vsApple A9Chipset
Số coreCortex-A53 (2.0 GHz Quad-Core) & Cortex-A53 (1.7 GHz Quad-Core)vs1.84 GHz Dual-coreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)vsiOS 9.3Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T830MP2vsPowerVR GT7600Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs640 x 1136pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu LED-backlit IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước8Megapixelvs1.2MegapixelCamera trước
Camera sau13Megapixelvs12MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• iMessage
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- Document viewer
- Photo/video editor
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- Siri natural language commands and dictation
- iCloud cloud service
- MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player
- MP4/H.264 player
- Audio/video/photo editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
Pin3000mAhvsLi-Po 1642mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs240giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng147gvs113gTrọng lượng
Kích thước146.8 x 72.6 x 7.5 mmvs123.8 x 58.6 x 7.6 mmKích thước
D

Đối thủ