Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG K4 hay Meizu M1 Metal, LG K4 vs Meizu M1 Metal

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG K4 hay Meizu M1 Metal đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG K4
( 0 người chọn )
vs
Meizu M1 Metal
( 0 người chọn )
LG K4
Meizu M1 Metal

So sánh về giá của sản phẩm

LG K10 K430DSF 16GB (1GB RAM) 3G Indigo
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG K4 K120E Indigo for Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Meizu M1 Metal 16GB Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

LG K4 K120E Indigo for Europe
đại diện cho
LG K4
vsMeizu M1 Metal 16GB Blue
đại diện cho
Meizu M1 Metal
H
Hãng sản xuấtLGvsMeizuHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6735M (1.0 GHz Quad-core)vsMediaTek MT6795Chipset
Số coreCortex-A53 (1.0 GHz Quad-Core)vsCortex-A53 (2.0 GHz Octa-Core)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T720MP2vsPowerVR G6200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu LTPS IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước2Megapixelvs5MegapixelCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Xvid/MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Color OS 2.0
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- MP4/H.264 player
- Document editor
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1940mAhvsLi-Ion 3140 mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ500giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Sheer Gold
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng120gvs162gTrọng lượng
Kích thước131.9 x 66.7 x 8.9 mmvs150.7 x 75.3 x 8.2 mmKích thước
D

Đối thủ