Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn QMobile Noir E8 hay Q-Mobile Noir A8i, QMobile Noir E8 vs Q-Mobile Noir A8i

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn QMobile Noir E8 hay Q-Mobile Noir A8i đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
QMobile Noir E8
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Q-Mobile Noir A8i
( 0 người chọn )
1
0
QMobile Noir E8
Q-Mobile Noir A8i

So sánh về giá của sản phẩm

QMobile Noir E8 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
QMobile Noir E8 Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Q-Mobile Noir A8i
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn QMobile Noir E8 (1 ý kiến)
shophuong87QMobile Noir E8 có màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.432 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Q-Mobile Noir A8i (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

QMobile Noir E8 Gold
đại diện cho
QMobile Noir E8
vsQ-Mobile Noir A8i
đại diện cho
Q-Mobile Noir A8i
H
Hãng sản xuấtQ-mobilevsQ-mobileHãng sản xuất
Chipset2.0 GHz Octa-corevs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G6200vsMali-400Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1440 x 2560pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau24Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong64GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Document viewerTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 3500mAhvsLi-Ion 1600mAhPin
Thời gian đàm thoại20giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ500giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng210gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước164 x 82.3 x 9.6 mmvs126 x 64.4 x 11.2 mmKích thước
D

Đối thủ