Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Class (LG-F620S) hay One A9, LG Class (LG-F620S) vs One A9

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Class (LG-F620S) hay One A9 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Class (LG-F620S)
( 0 người chọn )
vs
One A9
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
LG Class (LG-F620S)
One A9

So sánh về giá của sản phẩm

LG Class (LG-F620S) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Class (LG-F620S) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Class (LG-F620S) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One A9 Acid Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One A9 16GB (2GB RAM) Carbon Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
HTC One A9 Cast Iron
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One A9 16GB (2GB RAM) Deep Garnet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One A9 16GB (2GB RAM) Opal Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
HTC One A9 16GB (2GB RAM) Topaz Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Class (LG-F620S) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn One A9 (1 ý kiến)
shophuong87One A9 cấu hình cao, thiết kế đẹp.(3.327 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Class (LG-F620S) Silver
đại diện cho
LG Class (LG-F620S)
vsHTC One A9 16GB (2GB RAM) Topaz Gold
đại diện cho
One A9
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsARM Cortex A53 (1.5 GHz Octa-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Fast battery charging (Quick Charge 2.0, 3.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2050mAhvsLi-Ion 2150mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvs432giờThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng147gvs143gTrọng lượng
Kích thước142 x 71,8 x 7,4 mmvs145.8 x 70.8 x 7.3 mmKích thước
D

Đối thủ