Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Class (LG-F620S) hay Mate S, LG Class (LG-F620S) vs Mate S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Class (LG-F620S) hay Mate S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Class (LG-F620S)
( 0 người chọn )
vs
Mate S
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
LG Class (LG-F620S)
Mate S

So sánh về giá của sản phẩm

LG Class (LG-F620S) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Class (LG-F620S) Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Class (LG-F620S) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Mate S 128GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Mate S 128GB Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Mate S 128GB Mystic Champagne
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Mate S 32GB Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Mate S 32GB Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Class (LG-F620S) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Mate S (1 ý kiến)
shophuong87Mate S màn hình cảm ứng lớn , thiết kế sang trọng.(3.479 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Class (LG-F620S) Silver
đại diện cho
LG Class (LG-F620S)
vsHuawei Mate S 32GB Grey
đại diện cho
Mate S
H
Hãng sản xuấtLGvsHUAWEIHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsARM Cortex-A53 (2.2 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsMali-T628 MP4Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/FLAC/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- Photo/video editor
- Document editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2050mAhvsLi-Ion 2700mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Xám bạc
Màu
Trọng lượng147gvs156gTrọng lượng
Kích thước142 x 71,8 x 7,4 mmvs149.8 x 75.3 x 7.2 mmKích thước
D

Đối thủ